Giải ĐB | 73118 |
Giải nhất | 09141 |
Giải nhì | 98087 40822 |
Giải ba | 52331 72524 22989 13005 58740 98211 |
Giải tư | 8423 1719 7100 9083 |
Giải năm | 1384 9262 9040 8400 5081 4900 |
Giải sáu | 852 814 387 |
Giải bảy | 92 82 02 99 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 504 |
Giải sáu | 3554 1742 8111 |
Giải năm | 8681 |
Giải tư | 03698 00178 18305 64394 95708 25299 91030 |
Giải ba | 22670 39119 |
Giải nhì | 22185 |
Giải nhất | 19993 |
Giải đặc biệt | 594682 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 311 |
Giải sáu | 7921 6845 1473 |
Giải năm | 1746 |
Giải tư | 75424 69402 94134 32985 41926 79429 11940 |
Giải ba | 62094 55692 |
Giải nhì | 44515 |
Giải nhất | 69018 |
Giải đặc biệt | 148637 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 479 |
Giải sáu | 5888 4261 6080 |
Giải năm | 9254 |
Giải tư | 99417 62547 28614 53713 93786 13999 89003 |
Giải ba | 59790 50632 |
Giải nhì | 50916 |
Giải nhất | 57003 |
Giải đặc biệt | 922288 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 885 |
Giải sáu | 0879 8677 9861 |
Giải năm | 2532 |
Giải tư | 87950 25791 34102 83509 61596 25848 30977 |
Giải ba | 52019 31730 |
Giải nhì | 68058 |
Giải nhất | 83703 |
Giải đặc biệt | 438648 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 391 |
Giải sáu | 3939 3401 2395 |
Giải năm | 0270 |
Giải tư | 56070 40257 96825 58897 33947 98735 41475 |
Giải ba | 18130 00287 |
Giải nhì | 31288 |
Giải nhất | 09304 |
Giải đặc biệt | 951651 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 60 |
Bộ số thứ ba | 070 |
Bộ số thứ nhất | 5329 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần