Giải ĐB | 46024 |
Giải nhất | 31360 |
Giải nhì | 46433 27853 |
Giải ba | 97952 29276 39119 02095 44500 12422 |
Giải tư | 0613 2813 8135 9527 |
Giải năm | 1434 4104 0658 7369 9922 0272 |
Giải sáu | 191 310 917 |
Giải bảy | 48 09 87 08 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 674 |
Giải sáu | 1632 0505 6074 |
Giải năm | 2346 |
Giải tư | 50208 75099 90196 23962 00420 36249 24823 |
Giải ba | 77633 83456 |
Giải nhì | 11168 |
Giải nhất | 74934 |
Giải đặc biệt | 724248 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 561 |
Giải sáu | 3456 0102 1667 |
Giải năm | 2086 |
Giải tư | 07618 30350 69701 30888 28923 53505 82617 |
Giải ba | 63821 78818 |
Giải nhì | 96951 |
Giải nhất | 83191 |
Giải đặc biệt | 741720 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 435 |
Giải sáu | 1432 0964 3494 |
Giải năm | 1604 |
Giải tư | 56545 67394 34939 26718 77745 73769 45285 |
Giải ba | 69728 71154 |
Giải nhì | 15226 |
Giải nhất | 38074 |
Giải đặc biệt | 561978 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 025 |
Giải sáu | 7209 0146 5740 |
Giải năm | 8241 |
Giải tư | 31339 10190 18397 43403 94020 80831 12579 |
Giải ba | 30842 63197 |
Giải nhì | 91939 |
Giải nhất | 02014 |
Giải đặc biệt | 145498 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 467 |
Giải sáu | 0987 3024 6249 |
Giải năm | 1131 |
Giải tư | 65687 80879 38546 16959 02503 17573 88061 |
Giải ba | 50534 52048 |
Giải nhì | 95172 |
Giải nhất | 10544 |
Giải đặc biệt | 006288 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 17 |
Bộ số thứ ba | 910 |
Bộ số thứ nhất | 0965 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần