| Giải ĐB | 22714 |
| Giải nhất | 66480 |
| Giải nhì | 36490 79715 |
| Giải ba | 56683 54921 79449 80550 24952 86607 |
| Giải tư | 8307 1435 0484 0941 |
| Giải năm | 1863 0675 5349 9969 1503 4197 |
| Giải sáu | 826 983 510 |
| Giải bảy | 80 00 67 31 |
| Giải tám | 77 |
| Giải bảy | 963 |
| Giải sáu | 8450 7050 7859 |
| Giải năm | 0657 |
| Giải tư | 22841 96674 29144 21839 62719 19244 86057 |
| Giải ba | 57385 87876 |
| Giải nhì | 99605 |
| Giải nhất | 62211 |
| Giải đặc biệt | 772967 |
| Giải tám | 75 |
| Giải bảy | 578 |
| Giải sáu | 0818 1535 0529 |
| Giải năm | 9668 |
| Giải tư | 59208 49510 27286 66339 18945 30159 63992 |
| Giải ba | 33791 65501 |
| Giải nhì | 96544 |
| Giải nhất | 67536 |
| Giải đặc biệt | 478412 |
| Giải tám | 98 |
| Giải bảy | 409 |
| Giải sáu | 8283 5574 1897 |
| Giải năm | 1118 |
| Giải tư | 81972 49080 37863 08939 06412 55051 07436 |
| Giải ba | 83210 22328 |
| Giải nhì | 27744 |
| Giải nhất | 12392 |
| Giải đặc biệt | 516541 |
| Giải tám | 82 |
| Giải bảy | 196 |
| Giải sáu | 0846 8965 9304 |
| Giải năm | 9452 |
| Giải tư | 66997 53039 11365 31696 52649 37277 47572 |
| Giải ba | 37644 38022 |
| Giải nhì | 08068 |
| Giải nhất | 70028 |
| Giải đặc biệt | 528491 |
| Giải tám | 17 |
| Giải bảy | 255 |
| Giải sáu | 9901 2040 5563 |
| Giải năm | 7860 |
| Giải tư | 71551 08642 74012 58621 70271 55650 34642 |
| Giải ba | 43064 87657 |
| Giải nhì | 00788 |
| Giải nhất | 61412 |
| Giải đặc biệt | 434661 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 06 |
| Bộ số thứ ba | 377 |
| Bộ số thứ nhất | 3463 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần