Giải ĐB | 31186 |
Giải nhất | 04843 |
Giải nhì | 91474 14263 |
Giải ba | 71382 56092 53921 86765 79000 44950 |
Giải tư | 6310 9597 4434 5220 |
Giải năm | 8407 8811 5408 5120 4332 2064 |
Giải sáu | 058 233 028 |
Giải bảy | 36 10 13 21 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 457 |
Giải sáu | 4438 2920 1320 |
Giải năm | 4029 |
Giải tư | 92737 33997 18851 60864 32334 93266 82895 |
Giải ba | 27456 62422 |
Giải nhì | 87630 |
Giải nhất | 72627 |
Giải đặc biệt | 020954 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 293 |
Giải sáu | 5782 0632 0841 |
Giải năm | 2889 |
Giải tư | 75983 99834 22273 63730 22165 41547 83987 |
Giải ba | 47741 94850 |
Giải nhì | 83367 |
Giải nhất | 36595 |
Giải đặc biệt | 197817 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 649 |
Giải sáu | 3684 8712 8169 |
Giải năm | 6810 |
Giải tư | 45846 17234 96951 68335 32312 96714 99832 |
Giải ba | 86811 67224 |
Giải nhì | 55648 |
Giải nhất | 32200 |
Giải đặc biệt | 274909 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 903 |
Giải sáu | 0258 0378 3441 |
Giải năm | 8625 |
Giải tư | 61780 01985 05431 02796 89623 98989 28560 |
Giải ba | 16964 60136 |
Giải nhì | 44128 |
Giải nhất | 13661 |
Giải đặc biệt | 694664 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 280 |
Giải sáu | 9871 9191 3367 |
Giải năm | 0113 |
Giải tư | 68725 94983 42477 67568 01400 01869 98504 |
Giải ba | 30046 43116 |
Giải nhì | 51247 |
Giải nhất | 96867 |
Giải đặc biệt | 555275 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 135 |
Giải sáu | 5827 1013 6823 |
Giải năm | 1842 |
Giải tư | 20943 37552 76133 06138 19278 96434 88916 |
Giải ba | 08703 42718 |
Giải nhì | 60530 |
Giải nhất | 61163 |
Giải đặc biệt | 629329 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 39 |
Bộ số thứ ba | 461 |
Bộ số thứ nhất | 4569 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần