Giải ĐB | 62778 |
Giải nhất | 20839 |
Giải nhì | 29228 65528 |
Giải ba | 22314 73466 17819 70905 97087 67176 |
Giải tư | 8299 1202 0788 8971 |
Giải năm | 5759 0216 3733 2360 8984 1505 |
Giải sáu | 067 617 701 |
Giải bảy | 40 44 30 51 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 294 |
Giải sáu | 4650 8285 2902 |
Giải năm | 7260 |
Giải tư | 59214 63985 97684 39588 19108 04526 27656 |
Giải ba | 14351 84767 |
Giải nhì | 89762 |
Giải nhất | 08803 |
Giải đặc biệt | 023054 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 590 |
Giải sáu | 6679 1366 7466 |
Giải năm | 7767 |
Giải tư | 27256 83197 61316 32812 95350 22790 38736 |
Giải ba | 90293 86361 |
Giải nhì | 52902 |
Giải nhất | 64733 |
Giải đặc biệt | 298118 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 616 |
Giải sáu | 8577 7377 0001 |
Giải năm | 0364 |
Giải tư | 90637 31431 21552 50604 79959 47140 42370 |
Giải ba | 72731 23697 |
Giải nhì | 95855 |
Giải nhất | 65110 |
Giải đặc biệt | 848314 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 315 |
Giải sáu | 9737 2577 1135 |
Giải năm | 3307 |
Giải tư | 89910 18668 94776 89076 78741 23793 79177 |
Giải ba | 72539 58294 |
Giải nhì | 94613 |
Giải nhất | 39270 |
Giải đặc biệt | 911547 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 093 |
Giải sáu | 2182 1412 8738 |
Giải năm | 5336 |
Giải tư | 23585 45493 47400 82858 45325 47764 35308 |
Giải ba | 49117 96866 |
Giải nhì | 96588 |
Giải nhất | 33842 |
Giải đặc biệt | 364275 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 432 |
Giải sáu | 1782 7888 7384 |
Giải năm | 1191 |
Giải tư | 71056 36825 72523 25682 01355 91309 40096 |
Giải ba | 87069 79801 |
Giải nhì | 89246 |
Giải nhất | 20066 |
Giải đặc biệt | 514448 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 37 |
Bộ số thứ ba | 563 |
Bộ số thứ nhất | 2077 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần