Giải ĐB | 11481 |
Giải nhất | 34689 |
Giải nhì | 02333 04518 |
Giải ba | 34477 80186 67764 34112 89689 92452 |
Giải tư | 3176 0530 7010 7646 |
Giải năm | 5011 4073 5581 8634 8981 9347 |
Giải sáu | 106 115 102 |
Giải bảy | 25 16 64 20 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 207 |
Giải sáu | 3835 9317 2847 |
Giải năm | 9959 |
Giải tư | 68892 19947 24306 47536 44574 17193 04727 |
Giải ba | 17828 22713 |
Giải nhì | 65941 |
Giải nhất | 56722 |
Giải đặc biệt | 960742 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 415 |
Giải sáu | 3117 8485 2521 |
Giải năm | 4450 |
Giải tư | 00114 36848 02623 20678 46594 69241 05830 |
Giải ba | 06022 45086 |
Giải nhì | 22393 |
Giải nhất | 48320 |
Giải đặc biệt | 722291 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 216 |
Giải sáu | 4723 7565 0414 |
Giải năm | 4655 |
Giải tư | 42314 95917 78107 78038 26418 10647 73740 |
Giải ba | 19874 23699 |
Giải nhì | 31756 |
Giải nhất | 96782 |
Giải đặc biệt | 127000 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 025 |
Giải sáu | 9794 1123 4711 |
Giải năm | 3571 |
Giải tư | 94335 69229 62465 37872 74044 67585 08311 |
Giải ba | 34381 84212 |
Giải nhì | 00445 |
Giải nhất | 57063 |
Giải đặc biệt | 873697 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 131 |
Giải sáu | 1977 5244 0872 |
Giải năm | 6055 |
Giải tư | 90146 96751 75661 70320 86210 00258 89852 |
Giải ba | 76335 04633 |
Giải nhì | 71394 |
Giải nhất | 74858 |
Giải đặc biệt | 567629 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 47 |
Bộ số thứ ba | 020 |
Bộ số thứ nhất | 0786 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần