Giải ĐB | 78708 |
Giải nhất | 39168 |
Giải nhì | 13761 89105 |
Giải ba | 23621 29580 54680 14680 37600 55979 |
Giải tư | 5511 2514 4271 7273 |
Giải năm | 8798 5224 0699 1721 1017 9385 |
Giải sáu | 787 277 958 |
Giải bảy | 05 63 34 77 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 060 |
Giải sáu | 1933 2922 1680 |
Giải năm | 8802 |
Giải tư | 29768 20222 77571 33887 27952 45008 72101 |
Giải ba | 09293 38238 |
Giải nhì | 70102 |
Giải nhất | 09895 |
Giải đặc biệt | 706349 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 967 |
Giải sáu | 7149 0323 2701 |
Giải năm | 1678 |
Giải tư | 75219 03249 31074 45689 41016 92096 09630 |
Giải ba | 88046 42841 |
Giải nhì | 19820 |
Giải nhất | 23748 |
Giải đặc biệt | 279390 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 001 |
Giải sáu | 8820 8014 7533 |
Giải năm | 1820 |
Giải tư | 48168 59697 06699 25225 73930 80132 47843 |
Giải ba | 39907 99716 |
Giải nhì | 06793 |
Giải nhất | 48943 |
Giải đặc biệt | 019919 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 221 |
Giải sáu | 7873 8536 4536 |
Giải năm | 6326 |
Giải tư | 88938 99341 34610 25947 21596 32491 51185 |
Giải ba | 51065 37058 |
Giải nhì | 32452 |
Giải nhất | 94470 |
Giải đặc biệt | 362355 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 256 |
Giải sáu | 0474 6528 4452 |
Giải năm | 8334 |
Giải tư | 52342 35915 19552 84523 66074 46599 38665 |
Giải ba | 71831 32164 |
Giải nhì | 95401 |
Giải nhất | 87320 |
Giải đặc biệt | 743521 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 238 |
Giải sáu | 1802 1592 0988 |
Giải năm | 6156 |
Giải tư | 27736 63342 49408 00324 90058 55442 84279 |
Giải ba | 08880 39372 |
Giải nhì | 17226 |
Giải nhất | 79699 |
Giải đặc biệt | 479810 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 48 |
Bộ số thứ ba | 765 |
Bộ số thứ nhất | 8559 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần