Giải ĐB | 84095 |
Giải nhất | 36484 |
Giải nhì | 47726 39519 |
Giải ba | 42208 41739 23557 80379 17507 37216 |
Giải tư | 3591 8107 1757 4133 |
Giải năm | 8596 1219 7053 4452 1405 5333 |
Giải sáu | 121 892 015 |
Giải bảy | 60 12 17 00 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 681 |
Giải sáu | 8587 8788 4317 |
Giải năm | 8613 |
Giải tư | 51130 35801 91680 76861 08142 38177 14252 |
Giải ba | 13871 11227 |
Giải nhì | 06352 |
Giải nhất | 15883 |
Giải đặc biệt | 305017 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 919 |
Giải sáu | 3092 8226 1465 |
Giải năm | 7403 |
Giải tư | 49439 66736 91491 72615 83688 14015 78831 |
Giải ba | 04618 52163 |
Giải nhì | 09840 |
Giải nhất | 01054 |
Giải đặc biệt | 982997 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 766 |
Giải sáu | 3813 7760 1926 |
Giải năm | 0490 |
Giải tư | 81204 38678 18926 65128 16309 88036 05054 |
Giải ba | 69662 64464 |
Giải nhì | 26919 |
Giải nhất | 31637 |
Giải đặc biệt | 492283 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 199 |
Giải sáu | 9352 2101 9360 |
Giải năm | 7040 |
Giải tư | 05799 62252 96605 98864 66816 91886 49325 |
Giải ba | 85723 00745 |
Giải nhì | 40883 |
Giải nhất | 08666 |
Giải đặc biệt | 737273 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 580 |
Giải sáu | 8033 9785 7681 |
Giải năm | 6944 |
Giải tư | 95043 07206 12250 16952 69208 08509 08735 |
Giải ba | 63798 16534 |
Giải nhì | 76761 |
Giải nhất | 52229 |
Giải đặc biệt | 986566 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 76 |
Bộ số thứ ba | 476 |
Bộ số thứ nhất | 3179 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần