Giải ĐB | 55232 |
Giải nhất | 39106 |
Giải nhì | 42934 66588 |
Giải ba | 19492 12679 40369 16164 64181 42536 |
Giải tư | 5253 7221 3569 9949 |
Giải năm | 9218 9615 6384 9774 0667 9256 |
Giải sáu | 053 151 027 |
Giải bảy | 04 34 07 17 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 634 |
Giải sáu | 5447 5182 0838 |
Giải năm | 7608 |
Giải tư | 55762 17394 56065 98501 59952 98717 28495 |
Giải ba | 90617 14768 |
Giải nhì | 93306 |
Giải nhất | 38665 |
Giải đặc biệt | 625360 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 190 |
Giải sáu | 5041 2004 0542 |
Giải năm | 3635 |
Giải tư | 08989 30747 10802 75894 95760 53317 16519 |
Giải ba | 98046 96359 |
Giải nhì | 76388 |
Giải nhất | 32353 |
Giải đặc biệt | 979185 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 816 |
Giải sáu | 8529 1569 1465 |
Giải năm | 3265 |
Giải tư | 06805 17064 33593 35049 94318 91817 99692 |
Giải ba | 54024 90433 |
Giải nhì | 87477 |
Giải nhất | 82816 |
Giải đặc biệt | 041396 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 856 |
Giải sáu | 0188 0662 9958 |
Giải năm | 3998 |
Giải tư | 67993 31512 92333 83837 98164 19846 29389 |
Giải ba | 26975 03294 |
Giải nhì | 09174 |
Giải nhất | 18461 |
Giải đặc biệt | 880075 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 868 |
Giải sáu | 1301 5601 8843 |
Giải năm | 4568 |
Giải tư | 12840 97243 39782 68148 25214 32458 71825 |
Giải ba | 66477 05346 |
Giải nhì | 32229 |
Giải nhất | 18272 |
Giải đặc biệt | 536047 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 35 |
Bộ số thứ ba | 172 |
Bộ số thứ nhất | 2983 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần