Giải ĐB | 35919 |
Giải nhất | 91316 |
Giải nhì | 81780 42811 |
Giải ba | 70366 24186 49885 89909 15633 66801 |
Giải tư | 2671 1813 6768 2996 |
Giải năm | 0052 7904 1178 8159 7580 0588 |
Giải sáu | 201 324 954 |
Giải bảy | 28 21 14 56 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 566 |
Giải sáu | 2639 8432 2128 |
Giải năm | 6878 |
Giải tư | 91246 40447 07501 51693 53555 06817 52761 |
Giải ba | 63200 04003 |
Giải nhì | 82513 |
Giải nhất | 46404 |
Giải đặc biệt | 879405 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 636 |
Giải sáu | 8720 1121 5552 |
Giải năm | 9976 |
Giải tư | 59691 89000 27095 06226 16436 61280 57987 |
Giải ba | 65482 66270 |
Giải nhì | 75339 |
Giải nhất | 24152 |
Giải đặc biệt | 836990 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 882 |
Giải sáu | 4214 2053 2501 |
Giải năm | 3903 |
Giải tư | 51464 11822 56207 54637 13263 90510 32622 |
Giải ba | 53997 53871 |
Giải nhì | 98825 |
Giải nhất | 55251 |
Giải đặc biệt | 783100 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 697 |
Giải sáu | 7763 0556 3614 |
Giải năm | 6825 |
Giải tư | 67558 46757 05993 41973 39055 83943 70271 |
Giải ba | 35442 61188 |
Giải nhì | 25238 |
Giải nhất | 01180 |
Giải đặc biệt | 365971 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 237 |
Giải sáu | 0841 1913 1610 |
Giải năm | 1591 |
Giải tư | 57094 34315 99853 43499 06670 45192 13052 |
Giải ba | 46540 50622 |
Giải nhì | 71132 |
Giải nhất | 59451 |
Giải đặc biệt | 018860 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 115 |
Giải sáu | 3510 6079 7729 |
Giải năm | 0088 |
Giải tư | 74438 88135 77401 40674 64571 75810 83897 |
Giải ba | 86895 01173 |
Giải nhì | 40578 |
Giải nhất | 20442 |
Giải đặc biệt | 917242 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 16 |
Bộ số thứ ba | 253 |
Bộ số thứ nhất | 3456 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần