Giải ĐB | 46970 |
Giải nhất | 31422 |
Giải nhì | 86547 33892 |
Giải ba | 45364 70684 81736 25612 16840 89376 |
Giải tư | 1695 0357 5666 7833 |
Giải năm | 5090 6852 6342 8564 4633 3809 |
Giải sáu | 891 253 016 |
Giải bảy | 12 38 96 19 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 200 |
Giải sáu | 6527 9419 1877 |
Giải năm | 2021 |
Giải tư | 38886 43393 67444 82270 48506 69002 79906 |
Giải ba | 50318 70631 |
Giải nhì | 90847 |
Giải nhất | 12455 |
Giải đặc biệt | 164786 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 777 |
Giải sáu | 7191 8380 6524 |
Giải năm | 8298 |
Giải tư | 25702 16656 86737 03920 73196 11313 20351 |
Giải ba | 60325 97899 |
Giải nhì | 37721 |
Giải nhất | 00957 |
Giải đặc biệt | 099904 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 402 |
Giải sáu | 7527 5996 9996 |
Giải năm | 6892 |
Giải tư | 97966 58506 65786 74007 07920 42172 77552 |
Giải ba | 29181 43857 |
Giải nhì | 78008 |
Giải nhất | 45926 |
Giải đặc biệt | 239345 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 805 |
Giải sáu | 5428 8448 3755 |
Giải năm | 4835 |
Giải tư | 13361 96934 64079 00191 67637 43893 87331 |
Giải ba | 21691 72971 |
Giải nhì | 40019 |
Giải nhất | 59994 |
Giải đặc biệt | 687533 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 217 |
Giải sáu | 2465 3521 6649 |
Giải năm | 5486 |
Giải tư | 02852 48557 88468 10388 15611 75523 11544 |
Giải ba | 36065 66542 |
Giải nhì | 28200 |
Giải nhất | 16117 |
Giải đặc biệt | 706847 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 997 |
Giải sáu | 5498 2771 2287 |
Giải năm | 1265 |
Giải tư | 37115 66969 81022 47967 86917 86616 23639 |
Giải ba | 47954 30982 |
Giải nhì | 29551 |
Giải nhất | 97745 |
Giải đặc biệt | 579182 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 29 |
Bộ số thứ ba | 934 |
Bộ số thứ nhất | 8436 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần