Giải ĐB | 00558 |
Giải nhất | 96583 |
Giải nhì | 14877 72399 |
Giải ba | 55785 71653 68381 74791 63855 46439 |
Giải tư | 2344 6667 0716 5682 |
Giải năm | 5996 4337 0076 2698 1030 4113 |
Giải sáu | 217 279 802 |
Giải bảy | 13 35 26 55 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 107 |
Giải sáu | 5191 1638 6582 |
Giải năm | 8051 |
Giải tư | 01546 19479 09156 99185 89587 55407 33692 |
Giải ba | 96491 46435 |
Giải nhì | 00079 |
Giải nhất | 20608 |
Giải đặc biệt | 064110 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 830 |
Giải sáu | 5019 8863 0554 |
Giải năm | 3312 |
Giải tư | 57370 62951 75066 42518 10565 50419 03531 |
Giải ba | 67127 49159 |
Giải nhì | 16002 |
Giải nhất | 07197 |
Giải đặc biệt | 400455 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 314 |
Giải sáu | 8035 3485 7173 |
Giải năm | 1258 |
Giải tư | 15934 79767 35767 01245 61625 65047 95965 |
Giải ba | 94913 75237 |
Giải nhì | 69374 |
Giải nhất | 32894 |
Giải đặc biệt | 789562 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 605 |
Giải sáu | 8581 7245 6498 |
Giải năm | 6707 |
Giải tư | 08006 14074 09410 89056 10063 31086 25613 |
Giải ba | 73720 82736 |
Giải nhì | 79725 |
Giải nhất | 11324 |
Giải đặc biệt | 130959 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 508 |
Giải sáu | 9545 6767 9533 |
Giải năm | 6836 |
Giải tư | 49665 75162 30549 51796 78714 39345 30163 |
Giải ba | 43814 54467 |
Giải nhì | 90322 |
Giải nhất | 31266 |
Giải đặc biệt | 281310 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 90 |
Bộ số thứ ba | 184 |
Bộ số thứ nhất | 6150 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần