| Giải ĐB | 93712 |
| Giải nhất | 06763 |
| Giải nhì | 50213 34368 |
| Giải ba | 32501 94496 09495 19650 16988 69377 |
| Giải tư | 6160 0094 1043 2015 |
| Giải năm | 2987 0826 6345 2156 3187 9763 |
| Giải sáu | 884 736 215 |
| Giải bảy | 62 69 61 05 |
| Giải tám | 11 |
| Giải bảy | 992 |
| Giải sáu | 8662 1149 9789 |
| Giải năm | 4114 |
| Giải tư | 25291 15998 24134 18321 86113 56080 25407 |
| Giải ba | 92043 66437 |
| Giải nhì | 60129 |
| Giải nhất | 20049 |
| Giải đặc biệt | 101413 |
| Giải tám | 61 |
| Giải bảy | 420 |
| Giải sáu | 4693 6928 3877 |
| Giải năm | 0969 |
| Giải tư | 59257 32759 72075 85758 42885 52315 12704 |
| Giải ba | 69646 56725 |
| Giải nhì | 79194 |
| Giải nhất | 35962 |
| Giải đặc biệt | 309392 |
| Giải tám | 56 |
| Giải bảy | 984 |
| Giải sáu | 2965 6993 1635 |
| Giải năm | 3963 |
| Giải tư | 19922 44807 28006 49810 23958 74557 91125 |
| Giải ba | 14669 45033 |
| Giải nhì | 06147 |
| Giải nhất | 41668 |
| Giải đặc biệt | 957707 |
| Giải tám | 33 |
| Giải bảy | 681 |
| Giải sáu | 5298 3764 8961 |
| Giải năm | 3794 |
| Giải tư | 67057 55106 09588 41565 48165 88663 13659 |
| Giải ba | 49070 40505 |
| Giải nhì | 34380 |
| Giải nhất | 97990 |
| Giải đặc biệt | 918341 |
| Giải tám | 75 |
| Giải bảy | 479 |
| Giải sáu | 5774 6135 5729 |
| Giải năm | 6857 |
| Giải tư | 55052 86443 49540 52465 14637 62708 82350 |
| Giải ba | 37139 60175 |
| Giải nhì | 74461 |
| Giải nhất | 36078 |
| Giải đặc biệt | 087007 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 53 |
| Bộ số thứ ba | 386 |
| Bộ số thứ nhất | 9829 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần