Giải ĐB | 26422 |
Giải nhất | 29343 |
Giải nhì | 35383 77943 |
Giải ba | 62852 93482 53844 55177 79573 40786 |
Giải tư | 3712 0691 5662 2082 |
Giải năm | 3891 9905 7400 6147 7958 6420 |
Giải sáu | 194 020 360 |
Giải bảy | 52 81 07 06 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 434 |
Giải sáu | 4850 5324 9607 |
Giải năm | 2249 |
Giải tư | 46025 77243 19344 71066 96238 48354 58180 |
Giải ba | 12127 69867 |
Giải nhì | 78838 |
Giải nhất | 62467 |
Giải đặc biệt | 194123 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 884 |
Giải sáu | 1035 8032 1925 |
Giải năm | 6353 |
Giải tư | 14150 26847 53523 80707 59445 71024 85439 |
Giải ba | 69833 04158 |
Giải nhì | 16138 |
Giải nhất | 57809 |
Giải đặc biệt | 707716 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 035 |
Giải sáu | 6286 3601 4776 |
Giải năm | 6898 |
Giải tư | 57021 35703 58259 56718 76478 85727 00694 |
Giải ba | 69490 72139 |
Giải nhì | 39593 |
Giải nhất | 51988 |
Giải đặc biệt | 661449 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 838 |
Giải sáu | 7175 7093 8326 |
Giải năm | 3084 |
Giải tư | 17883 41931 19101 93529 98361 79921 76440 |
Giải ba | 72777 73160 |
Giải nhì | 26914 |
Giải nhất | 48872 |
Giải đặc biệt | 994181 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 430 |
Giải sáu | 1422 1033 0218 |
Giải năm | 1674 |
Giải tư | 69321 13971 33226 95154 55625 77387 93736 |
Giải ba | 35417 73534 |
Giải nhì | 97580 |
Giải nhất | 72997 |
Giải đặc biệt | 420574 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 418 |
Giải sáu | 9613 5880 8200 |
Giải năm | 5111 |
Giải tư | 74608 56448 10045 14262 34718 21139 42476 |
Giải ba | 79014 60746 |
Giải nhì | 34455 |
Giải nhất | 99189 |
Giải đặc biệt | 163106 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 38 |
Bộ số thứ ba | 006 |
Bộ số thứ nhất | 2562 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần