Giải ĐB | 64268 |
Giải nhất | 15478 |
Giải nhì | 94926 62453 |
Giải ba | 94938 73766 56785 40048 47904 08623 |
Giải tư | 8010 3082 2071 6705 |
Giải năm | 9660 2288 9206 9905 2876 1186 |
Giải sáu | 465 956 914 |
Giải bảy | 65 99 54 63 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 041 |
Giải sáu | 3657 6913 7243 |
Giải năm | 7832 |
Giải tư | 46945 78986 27678 54547 62814 84873 07394 |
Giải ba | 21561 90425 |
Giải nhì | 13801 |
Giải nhất | 80526 |
Giải đặc biệt | 817417 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 515 |
Giải sáu | 0197 8193 5493 |
Giải năm | 1276 |
Giải tư | 24880 26000 10822 06751 10724 35300 53910 |
Giải ba | 71832 18831 |
Giải nhì | 87911 |
Giải nhất | 44647 |
Giải đặc biệt | 152482 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 182 |
Giải sáu | 3896 1155 2616 |
Giải năm | 7480 |
Giải tư | 08730 06616 37053 88419 11271 95464 73240 |
Giải ba | 10521 02639 |
Giải nhì | 56160 |
Giải nhất | 37360 |
Giải đặc biệt | 315858 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 899 |
Giải sáu | 8195 0701 4849 |
Giải năm | 2440 |
Giải tư | 46733 97877 24237 19721 46377 93156 97769 |
Giải ba | 66058 50580 |
Giải nhì | 40657 |
Giải nhất | 26005 |
Giải đặc biệt | 160382 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 047 |
Giải sáu | 6604 5578 4351 |
Giải năm | 4274 |
Giải tư | 44769 76334 79699 09023 52828 51307 03212 |
Giải ba | 06387 06780 |
Giải nhì | 34152 |
Giải nhất | 95264 |
Giải đặc biệt | 384923 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 956 |
Giải sáu | 0223 1172 9911 |
Giải năm | 1006 |
Giải tư | 92845 00483 65743 68594 83177 73932 98053 |
Giải ba | 25184 97290 |
Giải nhì | 11016 |
Giải nhất | 02655 |
Giải đặc biệt | 279224 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 12 |
Bộ số thứ ba | 768 |
Bộ số thứ nhất | 5835 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần