Giải ĐB | 92020 |
Giải nhất | 19071 |
Giải nhì | 14801 69525 |
Giải ba | 11930 54073 82494 51002 65741 87841 |
Giải tư | 6381 4938 9584 3714 |
Giải năm | 1979 0248 7541 3685 9228 0715 |
Giải sáu | 908 678 850 |
Giải bảy | 96 65 22 41 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 955 |
Giải sáu | 1203 5435 0815 |
Giải năm | 9614 |
Giải tư | 40002 23616 69267 85282 23670 60026 92256 |
Giải ba | 31351 05473 |
Giải nhì | 75157 |
Giải nhất | 30374 |
Giải đặc biệt | 615136 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 507 |
Giải sáu | 5205 1764 7783 |
Giải năm | 3635 |
Giải tư | 49088 70754 92822 60495 63626 56181 71940 |
Giải ba | 47438 89045 |
Giải nhì | 52882 |
Giải nhất | 08276 |
Giải đặc biệt | 410039 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 382 |
Giải sáu | 4764 2407 5239 |
Giải năm | 2474 |
Giải tư | 16367 05730 07676 21310 64561 62097 33257 |
Giải ba | 31841 41511 |
Giải nhì | 35416 |
Giải nhất | 99850 |
Giải đặc biệt | 087866 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 712 |
Giải sáu | 9947 2031 5046 |
Giải năm | 4278 |
Giải tư | 97739 90366 82168 98726 36201 30026 39053 |
Giải ba | 69797 59678 |
Giải nhì | 76426 |
Giải nhất | 02747 |
Giải đặc biệt | 867458 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 559 |
Giải sáu | 6743 8847 3421 |
Giải năm | 9581 |
Giải tư | 07076 59936 56220 52424 84806 67787 11613 |
Giải ba | 18674 43354 |
Giải nhì | 45027 |
Giải nhất | 88894 |
Giải đặc biệt | 920495 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 003 |
Giải sáu | 2291 0746 9692 |
Giải năm | 3128 |
Giải tư | 99223 70622 84315 91663 40103 83975 69223 |
Giải ba | 74552 88000 |
Giải nhì | 49812 |
Giải nhất | 74838 |
Giải đặc biệt | 684009 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 81 |
Bộ số thứ ba | 308 |
Bộ số thứ nhất | 1081 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần