Giải ĐB | 37124 |
Giải nhất | 23134 |
Giải nhì | 14136 04986 |
Giải ba | 02258 65270 59659 44039 37580 40788 |
Giải tư | 5543 9480 2721 6062 |
Giải năm | 6329 9709 9462 6681 5533 7152 |
Giải sáu | 684 494 885 |
Giải bảy | 68 35 72 43 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 779 |
Giải sáu | 4465 1905 2143 |
Giải năm | 9862 |
Giải tư | 87245 49459 11599 80933 68155 74837 64898 |
Giải ba | 44261 81767 |
Giải nhì | 51042 |
Giải nhất | 55076 |
Giải đặc biệt | 516135 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 519 |
Giải sáu | 8230 8655 8675 |
Giải năm | 6635 |
Giải tư | 77672 05759 53050 53074 74473 15123 32769 |
Giải ba | 59600 91946 |
Giải nhì | 88202 |
Giải nhất | 47304 |
Giải đặc biệt | 999867 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 135 |
Giải sáu | 0545 8993 5002 |
Giải năm | 0929 |
Giải tư | 84963 10383 14277 51580 89344 82764 84625 |
Giải ba | 34821 35090 |
Giải nhì | 26341 |
Giải nhất | 34904 |
Giải đặc biệt | 821224 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 493 |
Giải sáu | 5230 6939 9304 |
Giải năm | 9493 |
Giải tư | 03266 24305 74190 02959 81288 19013 45865 |
Giải ba | 49387 88647 |
Giải nhì | 03999 |
Giải nhất | 35822 |
Giải đặc biệt | 017236 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 585 |
Giải sáu | 7671 6567 0217 |
Giải năm | 5929 |
Giải tư | 52957 75560 91148 99782 88394 91108 67264 |
Giải ba | 10095 65999 |
Giải nhì | 34908 |
Giải nhất | 19621 |
Giải đặc biệt | 051005 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 83 |
Bộ số thứ ba | 986 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần