Giải ĐB | 42342 |
Giải nhất | 41504 |
Giải nhì | 27155 37714 |
Giải ba | 56323 14959 17982 90681 97928 05315 |
Giải tư | 4799 7996 4171 5139 |
Giải năm | 1013 9271 0563 7163 2343 4972 |
Giải sáu | 156 358 667 |
Giải bảy | 52 76 43 34 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 322 |
Giải sáu | 7185 6001 4354 |
Giải năm | 7453 |
Giải tư | 19842 73173 00729 61623 28284 01299 24375 |
Giải ba | 20127 95353 |
Giải nhì | 92205 |
Giải nhất | 01188 |
Giải đặc biệt | 702453 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 661 |
Giải sáu | 2776 1554 8289 |
Giải năm | 6977 |
Giải tư | 52051 45376 24342 10218 29713 60900 82634 |
Giải ba | 16002 30063 |
Giải nhì | 37377 |
Giải nhất | 64443 |
Giải đặc biệt | 256744 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 776 |
Giải sáu | 9021 0542 5290 |
Giải năm | 1708 |
Giải tư | 88755 27266 44034 15248 93027 48013 66754 |
Giải ba | 68041 92396 |
Giải nhì | 80389 |
Giải nhất | 41821 |
Giải đặc biệt | 194510 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 811 |
Giải sáu | 7468 8102 2949 |
Giải năm | 9594 |
Giải tư | 84904 25686 09526 54913 03931 96316 14631 |
Giải ba | 50919 70891 |
Giải nhì | 87201 |
Giải nhất | 29108 |
Giải đặc biệt | 973434 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 411 |
Giải sáu | 9776 7343 2519 |
Giải năm | 8572 |
Giải tư | 02487 67428 00486 11169 09363 15359 98051 |
Giải ba | 32274 13613 |
Giải nhì | 51372 |
Giải nhất | 35640 |
Giải đặc biệt | 228498 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 90 |
Bộ số thứ ba | 985 |
Bộ số thứ nhất | 4758 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần