| Giải ĐB | 85978 |
| Giải nhất | 66484 |
| Giải nhì | 73772 58816 |
| Giải ba | 67055 52550 46331 01315 68324 72988 |
| Giải tư | 6856 0319 5675 3374 |
| Giải năm | 2238 2877 2033 1030 7479 7204 |
| Giải sáu | 401 767 900 |
| Giải bảy | 24 07 58 95 |
| Giải tám | 73 |
| Giải bảy | 417 |
| Giải sáu | 4344 8113 6341 |
| Giải năm | 1436 |
| Giải tư | 58654 27002 99023 40504 76009 10975 42574 |
| Giải ba | 43715 11019 |
| Giải nhì | 05861 |
| Giải nhất | 76982 |
| Giải đặc biệt | 695653 |
| Giải tám | 51 |
| Giải bảy | 579 |
| Giải sáu | 4197 4326 6442 |
| Giải năm | 6548 |
| Giải tư | 00075 90072 48232 85843 81121 70642 46398 |
| Giải ba | 73043 29517 |
| Giải nhì | 23547 |
| Giải nhất | 85914 |
| Giải đặc biệt | 118608 |
| Giải tám | 21 |
| Giải bảy | 291 |
| Giải sáu | 3502 9393 5029 |
| Giải năm | 6670 |
| Giải tư | 69100 47008 76981 95651 68674 23863 95257 |
| Giải ba | 34352 97315 |
| Giải nhì | 22852 |
| Giải nhất | 10211 |
| Giải đặc biệt | 608649 |
| Giải tám | 09 |
| Giải bảy | 865 |
| Giải sáu | 9976 5392 1002 |
| Giải năm | 4147 |
| Giải tư | 95794 71330 88774 68652 65431 44733 35079 |
| Giải ba | 72701 88945 |
| Giải nhì | 17379 |
| Giải nhất | 43395 |
| Giải đặc biệt | 162911 |
| Giải tám | 39 |
| Giải bảy | 393 |
| Giải sáu | 6523 9868 0142 |
| Giải năm | 8635 |
| Giải tư | 80819 15379 05997 64139 12442 09886 74763 |
| Giải ba | 02797 99655 |
| Giải nhì | 87109 |
| Giải nhất | 42791 |
| Giải đặc biệt | 253224 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 11 |
| Bộ số thứ ba | 613 |
| Bộ số thứ nhất | 6731 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần