Giải ĐB | 67166 |
Giải nhất | 62015 |
Giải nhì | 19632 96225 |
Giải ba | 42791 84870 27572 06346 25777 39988 |
Giải tư | 1065 8325 4740 5483 |
Giải năm | 6058 7722 8000 6600 5057 7119 |
Giải sáu | 271 857 902 |
Giải bảy | 24 08 38 84 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 263 |
Giải sáu | 6683 6689 4658 |
Giải năm | 9783 |
Giải tư | 78519 89810 49788 12842 83762 44795 54039 |
Giải ba | 92924 15109 |
Giải nhì | 59411 |
Giải nhất | 68169 |
Giải đặc biệt | 517418 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 533 |
Giải sáu | 2068 5353 0038 |
Giải năm | 3892 |
Giải tư | 70530 88245 41920 39066 25791 89216 15659 |
Giải ba | 31420 92433 |
Giải nhì | 02017 |
Giải nhất | 67055 |
Giải đặc biệt | 858575 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 820 |
Giải sáu | 3320 3838 1319 |
Giải năm | 7886 |
Giải tư | 24598 99390 32271 23405 13820 93205 92403 |
Giải ba | 23293 19532 |
Giải nhì | 10353 |
Giải nhất | 34797 |
Giải đặc biệt | 534691 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 079 |
Giải sáu | 6404 5261 0484 |
Giải năm | 5719 |
Giải tư | 94709 83969 48173 68988 09614 74166 90088 |
Giải ba | 98543 43087 |
Giải nhì | 19914 |
Giải nhất | 98302 |
Giải đặc biệt | 086923 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 317 |
Giải sáu | 3695 0888 3548 |
Giải năm | 2004 |
Giải tư | 61431 04610 10978 41007 95826 79831 41347 |
Giải ba | 37822 63009 |
Giải nhì | 45451 |
Giải nhất | 69092 |
Giải đặc biệt | 517076 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 540 |
Giải sáu | 7723 0943 1791 |
Giải năm | 2214 |
Giải tư | 89263 06080 87897 89396 13494 05916 34204 |
Giải ba | 86710 35309 |
Giải nhì | 17020 |
Giải nhất | 98197 |
Giải đặc biệt | 155832 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 68 |
Bộ số thứ ba | 803 |
Bộ số thứ nhất | 0483 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần