Giải ĐB | 29202 |
Giải nhất | 81626 |
Giải nhì | 87665 10101 |
Giải ba | 01770 81655 89053 75546 85276 85825 |
Giải tư | 9220 5604 9123 0537 |
Giải năm | 9382 0525 2210 8912 2474 6468 |
Giải sáu | 114 934 500 |
Giải bảy | 26 05 08 73 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 563 |
Giải sáu | 7335 1187 6298 |
Giải năm | 5008 |
Giải tư | 21639 52417 07244 78403 19379 52425 50223 |
Giải ba | 92730 27793 |
Giải nhì | 04277 |
Giải nhất | 87262 |
Giải đặc biệt | 802845 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 229 |
Giải sáu | 8648 8548 3736 |
Giải năm | 6756 |
Giải tư | 32547 44995 40031 55559 93602 23144 69142 |
Giải ba | 43057 03591 |
Giải nhì | 83507 |
Giải nhất | 71074 |
Giải đặc biệt | 864371 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 989 |
Giải sáu | 8925 4685 5791 |
Giải năm | 0123 |
Giải tư | 44125 08662 27599 34235 79183 04569 80585 |
Giải ba | 22869 49420 |
Giải nhì | 82097 |
Giải nhất | 44422 |
Giải đặc biệt | 779763 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 508 |
Giải sáu | 8683 1490 5300 |
Giải năm | 4836 |
Giải tư | 10635 70119 17362 54841 37237 11134 03762 |
Giải ba | 43950 30949 |
Giải nhì | 91984 |
Giải nhất | 21312 |
Giải đặc biệt | 296906 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 188 |
Giải sáu | 1887 5877 6344 |
Giải năm | 6132 |
Giải tư | 61945 19388 79827 68852 92578 75605 33241 |
Giải ba | 71059 39152 |
Giải nhì | 63151 |
Giải nhất | 64979 |
Giải đặc biệt | 683918 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 55 |
Bộ số thứ ba | 243 |
Bộ số thứ nhất | 4253 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần