| Giải ĐB | 51357 |
| Giải nhất | 62294 |
| Giải nhì | 80318 93442 |
| Giải ba | 89874 97818 41969 38205 39390 89726 |
| Giải tư | 5275 7157 5025 0719 |
| Giải năm | 5947 3963 2830 5881 3621 5768 |
| Giải sáu | 447 132 928 |
| Giải bảy | 95 39 67 30 |
| Giải tám | 16 |
| Giải bảy | 906 |
| Giải sáu | 0893 6144 1043 |
| Giải năm | 2574 |
| Giải tư | 13301 01904 67342 91014 47357 77363 53154 |
| Giải ba | 81021 77240 |
| Giải nhì | 81857 |
| Giải nhất | 08447 |
| Giải đặc biệt | 105321 |
| Giải tám | 92 |
| Giải bảy | 056 |
| Giải sáu | 4926 5476 3849 |
| Giải năm | 5081 |
| Giải tư | 61320 06489 64050 97339 65343 23533 57839 |
| Giải ba | 72981 22125 |
| Giải nhì | 47932 |
| Giải nhất | 96120 |
| Giải đặc biệt | 014086 |
| Giải tám | 05 |
| Giải bảy | 092 |
| Giải sáu | 2124 3206 5310 |
| Giải năm | 9358 |
| Giải tư | 23973 09690 87523 70899 96095 43170 88685 |
| Giải ba | 37040 02868 |
| Giải nhì | 71041 |
| Giải nhất | 28116 |
| Giải đặc biệt | 084997 |
| Giải tám | 39 |
| Giải bảy | 200 |
| Giải sáu | 9512 0589 2099 |
| Giải năm | 5747 |
| Giải tư | 18345 36852 52630 58480 61472 54041 34067 |
| Giải ba | 77039 26802 |
| Giải nhì | 95769 |
| Giải nhất | 47616 |
| Giải đặc biệt | 350266 |
| Giải tám | 45 |
| Giải bảy | 477 |
| Giải sáu | 4606 2835 8635 |
| Giải năm | 4607 |
| Giải tư | 81443 93845 34345 29498 27781 94067 94716 |
| Giải ba | 57275 45941 |
| Giải nhì | 52290 |
| Giải nhất | 97014 |
| Giải đặc biệt | 859890 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 53 |
| Bộ số thứ ba | 254 |
| Bộ số thứ nhất | 4673 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần