| Giải ĐB | 68490 |
| Giải nhất | 71330 |
| Giải nhì | 63573 76967 |
| Giải ba | 39455 59430 51209 83932 63784 61407 |
| Giải tư | 9779 0068 8738 2333 |
| Giải năm | 4765 4139 3089 4654 0418 0379 |
| Giải sáu | 182 226 256 |
| Giải bảy | 40 07 62 52 |
| Giải tám | 62 |
| Giải bảy | 529 |
| Giải sáu | 2638 8561 5609 |
| Giải năm | 9735 |
| Giải tư | 10159 47408 84747 20290 30481 29251 88032 |
| Giải ba | 93587 22153 |
| Giải nhì | 50532 |
| Giải nhất | 82336 |
| Giải đặc biệt | 365899 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 165 |
| Giải sáu | 4455 4067 6368 |
| Giải năm | 2261 |
| Giải tư | 21851 68012 51366 14661 80686 17720 29198 |
| Giải ba | 76985 53915 |
| Giải nhì | 29749 |
| Giải nhất | 56421 |
| Giải đặc biệt | 724170 |
| Giải tám | 21 |
| Giải bảy | 841 |
| Giải sáu | 9076 0252 0174 |
| Giải năm | 7337 |
| Giải tư | 21448 06185 78878 68853 77942 36430 55928 |
| Giải ba | 13804 65370 |
| Giải nhì | 22671 |
| Giải nhất | 80810 |
| Giải đặc biệt | 236927 |
| Giải tám | 73 |
| Giải bảy | 469 |
| Giải sáu | 8882 3118 0239 |
| Giải năm | 6382 |
| Giải tư | 76235 06521 02368 18876 95796 00706 25908 |
| Giải ba | 87036 74555 |
| Giải nhì | 26972 |
| Giải nhất | 51023 |
| Giải đặc biệt | 783196 |
| Giải tám | 80 |
| Giải bảy | 412 |
| Giải sáu | 2158 7108 6854 |
| Giải năm | 6754 |
| Giải tư | 91316 47304 55905 77801 63638 72405 69666 |
| Giải ba | 67932 68924 |
| Giải nhì | 29511 |
| Giải nhất | 80778 |
| Giải đặc biệt | 918294 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 58 |
| Bộ số thứ ba | 552 |
| Bộ số thứ nhất | 1554 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần