Giải ĐB | 91897 |
Giải nhất | 97144 |
Giải nhì | 45720 05846 |
Giải ba | 11895 03106 54177 34937 78044 69193 |
Giải tư | 2368 3165 9937 4957 |
Giải năm | 9768 0079 3381 4678 7698 9431 |
Giải sáu | 539 711 075 |
Giải bảy | 06 08 79 29 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 550 |
Giải sáu | 1404 0389 2478 |
Giải năm | 6446 |
Giải tư | 49424 96138 93982 90232 67740 26477 89417 |
Giải ba | 71170 28207 |
Giải nhì | 05821 |
Giải nhất | 22520 |
Giải đặc biệt | 843419 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 724 |
Giải sáu | 8639 9069 8651 |
Giải năm | 8576 |
Giải tư | 57557 56143 47724 27447 72907 11903 82792 |
Giải ba | 01884 70613 |
Giải nhì | 70190 |
Giải nhất | 53740 |
Giải đặc biệt | 133963 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 654 |
Giải sáu | 5972 9353 8689 |
Giải năm | 2356 |
Giải tư | 72716 04719 30135 14399 33256 23646 26930 |
Giải ba | 07521 89395 |
Giải nhì | 51940 |
Giải nhất | 34541 |
Giải đặc biệt | 102558 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 124 |
Giải sáu | 1952 6958 8503 |
Giải năm | 5320 |
Giải tư | 64676 39080 15901 20461 94469 36195 34087 |
Giải ba | 50772 40690 |
Giải nhì | 54256 |
Giải nhất | 37083 |
Giải đặc biệt | 793790 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 367 |
Giải sáu | 4733 3522 4819 |
Giải năm | 7014 |
Giải tư | 41293 03836 89509 67367 83343 14142 16713 |
Giải ba | 76403 94713 |
Giải nhì | 17558 |
Giải nhất | 52760 |
Giải đặc biệt | 513933 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 70 |
Bộ số thứ ba | 383 |
Bộ số thứ nhất | 1766 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần