Giải ĐB | 40911 |
Giải nhất | 97704 |
Giải nhì | 79238 75235 |
Giải ba | 76412 47724 63409 58364 22945 35434 |
Giải tư | 9547 9374 2794 1325 |
Giải năm | 0160 0044 8784 1744 4093 4274 |
Giải sáu | 729 403 477 |
Giải bảy | 90 20 17 11 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 350 |
Giải sáu | 8577 2606 4074 |
Giải năm | 5499 |
Giải tư | 40822 66525 64033 00709 99305 32880 68640 |
Giải ba | 20364 76047 |
Giải nhì | 57513 |
Giải nhất | 62966 |
Giải đặc biệt | 899602 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 770 |
Giải sáu | 4524 3596 6626 |
Giải năm | 9134 |
Giải tư | 39549 16742 48119 93633 49872 39475 91027 |
Giải ba | 84340 88768 |
Giải nhì | 63826 |
Giải nhất | 07908 |
Giải đặc biệt | 018636 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 180 |
Giải sáu | 6280 5697 5700 |
Giải năm | 2834 |
Giải tư | 00554 08634 00397 90496 52155 26894 29115 |
Giải ba | 46380 28292 |
Giải nhì | 62881 |
Giải nhất | 28363 |
Giải đặc biệt | 476184 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 547 |
Giải sáu | 0496 1933 0340 |
Giải năm | 2805 |
Giải tư | 58050 17938 55118 64288 34879 01267 41076 |
Giải ba | 34647 68983 |
Giải nhì | 46275 |
Giải nhất | 64673 |
Giải đặc biệt | 957714 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 088 |
Giải sáu | 0287 7862 2714 |
Giải năm | 5173 |
Giải tư | 33264 57990 83387 37276 23341 57255 05128 |
Giải ba | 63262 27269 |
Giải nhì | 85373 |
Giải nhất | 78758 |
Giải đặc biệt | 545988 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 12 |
Bộ số thứ ba | 151 |
Bộ số thứ nhất | 1923 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần