Giải ĐB | 05939 |
Giải nhất | 33589 |
Giải nhì | 95549 00419 |
Giải ba | 33834 41976 82949 68573 40892 67154 |
Giải tư | 0759 5463 4254 2547 |
Giải năm | 3247 7910 8620 0958 4482 8274 |
Giải sáu | 286 672 054 |
Giải bảy | 75 02 74 80 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 452 |
Giải sáu | 3757 4331 0206 |
Giải năm | 9546 |
Giải tư | 68276 79571 60811 02688 44468 94614 89133 |
Giải ba | 24034 41693 |
Giải nhì | 98012 |
Giải nhất | 03825 |
Giải đặc biệt | 267916 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 761 |
Giải sáu | 5661 0094 0157 |
Giải năm | 9278 |
Giải tư | 43685 75427 16747 84024 79304 78167 19465 |
Giải ba | 30130 62307 |
Giải nhì | 87489 |
Giải nhất | 33111 |
Giải đặc biệt | 761628 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 969 |
Giải sáu | 3288 1808 4676 |
Giải năm | 2430 |
Giải tư | 90286 60451 94638 59682 62085 13580 84777 |
Giải ba | 45653 35002 |
Giải nhì | 31114 |
Giải nhất | 16636 |
Giải đặc biệt | 041933 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 269 |
Giải sáu | 3843 3459 6049 |
Giải năm | 2000 |
Giải tư | 24031 89700 31885 99983 82034 62119 02751 |
Giải ba | 13262 18184 |
Giải nhì | 97632 |
Giải nhất | 40587 |
Giải đặc biệt | 417816 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 614 |
Giải sáu | 6896 8659 3109 |
Giải năm | 2634 |
Giải tư | 57921 57728 05987 48373 24957 71445 41940 |
Giải ba | 55627 60018 |
Giải nhì | 94526 |
Giải nhất | 27131 |
Giải đặc biệt | 038642 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 273 |
Giải sáu | 2090 8493 5188 |
Giải năm | 9770 |
Giải tư | 68023 74327 13153 76834 20681 71997 47613 |
Giải ba | 29181 46380 |
Giải nhì | 31364 |
Giải nhất | 71344 |
Giải đặc biệt | 224427 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 42 |
Bộ số thứ ba | 258 |
Bộ số thứ nhất | 8505 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần