Giải ĐB | 31701 |
Giải nhất | 22760 |
Giải nhì | 49305 35026 |
Giải ba | 90866 04092 27263 72704 38407 08896 |
Giải tư | 1593 0816 4711 1255 |
Giải năm | 8120 4328 6844 4860 6425 3001 |
Giải sáu | 527 181 599 |
Giải bảy | 85 51 52 55 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 176 |
Giải sáu | 2567 8202 0642 |
Giải năm | 9103 |
Giải tư | 59559 74216 86769 75394 36550 78523 78185 |
Giải ba | 45756 10174 |
Giải nhì | 24774 |
Giải nhất | 85476 |
Giải đặc biệt | 458480 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 123 |
Giải sáu | 1198 1364 0552 |
Giải năm | 4227 |
Giải tư | 39854 78219 60603 13860 66696 17608 03569 |
Giải ba | 60914 84300 |
Giải nhì | 93765 |
Giải nhất | 78482 |
Giải đặc biệt | 995848 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 315 |
Giải sáu | 4789 9845 9981 |
Giải năm | 2139 |
Giải tư | 06446 83956 07620 61416 77838 36129 70215 |
Giải ba | 61747 07679 |
Giải nhì | 37031 |
Giải nhất | 52253 |
Giải đặc biệt | 756040 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 716 |
Giải sáu | 5833 2776 0102 |
Giải năm | 7179 |
Giải tư | 68898 44004 98088 74245 08355 01201 51498 |
Giải ba | 06728 95682 |
Giải nhì | 24420 |
Giải nhất | 29620 |
Giải đặc biệt | 629034 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 835 |
Giải sáu | 7397 2398 3545 |
Giải năm | 7157 |
Giải tư | 93657 97869 08326 38947 46265 00056 62345 |
Giải ba | 37526 23061 |
Giải nhì | 72274 |
Giải nhất | 68590 |
Giải đặc biệt | 369701 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 12 |
Bộ số thứ ba | 739 |
Bộ số thứ nhất | 5836 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần