| Giải ĐB | 20806 |
| Giải nhất | 49281 |
| Giải nhì | 65901 43508 |
| Giải ba | 27794 38051 45658 31813 50868 79741 |
| Giải tư | 4072 2936 4375 0827 |
| Giải năm | 7376 9802 5104 2614 7132 2627 |
| Giải sáu | 856 712 995 |
| Giải bảy | 25 97 53 06 |
| Giải tám | 33 |
| Giải bảy | 344 |
| Giải sáu | 9843 8140 5325 |
| Giải năm | 7545 |
| Giải tư | 89281 08174 29958 25262 45964 13826 11362 |
| Giải ba | 75067 61996 |
| Giải nhì | 21345 |
| Giải nhất | 68039 |
| Giải đặc biệt | 182723 |
| Giải tám | 12 |
| Giải bảy | 803 |
| Giải sáu | 2058 8556 7717 |
| Giải năm | 0281 |
| Giải tư | 07821 57694 79599 77684 70196 68159 37003 |
| Giải ba | 29075 07112 |
| Giải nhì | 68643 |
| Giải nhất | 27807 |
| Giải đặc biệt | 512304 |
| Giải tám | 47 |
| Giải bảy | 532 |
| Giải sáu | 1211 7038 2022 |
| Giải năm | 9106 |
| Giải tư | 25719 45348 24093 99510 66354 90423 20300 |
| Giải ba | 62470 29941 |
| Giải nhì | 84073 |
| Giải nhất | 69729 |
| Giải đặc biệt | 616820 |
| Giải tám | 20 |
| Giải bảy | 953 |
| Giải sáu | 7958 4662 4770 |
| Giải năm | 3519 |
| Giải tư | 04421 68619 71641 47921 97310 54750 05364 |
| Giải ba | 32707 91630 |
| Giải nhì | 93481 |
| Giải nhất | 19462 |
| Giải đặc biệt | 694755 |
| Giải tám | 88 |
| Giải bảy | 828 |
| Giải sáu | 9314 2762 1758 |
| Giải năm | 3837 |
| Giải tư | 23407 28203 65002 11263 27215 24818 22099 |
| Giải ba | 56894 74277 |
| Giải nhì | 81839 |
| Giải nhất | 57642 |
| Giải đặc biệt | 747789 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 85 |
| Bộ số thứ ba | 242 |
| Bộ số thứ nhất | 2203 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần