| Giải ĐB | 11155 |
| Giải nhất | 45805 |
| Giải nhì | 35883 89943 |
| Giải ba | 22693 98695 74276 13292 15513 75857 |
| Giải tư | 6865 9458 9011 9882 |
| Giải năm | 1490 2330 7550 5589 4495 8524 |
| Giải sáu | 699 510 099 |
| Giải bảy | 33 04 38 60 |
| Giải tám | 07 |
| Giải bảy | 172 |
| Giải sáu | 8551 7827 3067 |
| Giải năm | 0089 |
| Giải tư | 91808 23838 40527 85668 93552 98557 78904 |
| Giải ba | 86327 32072 |
| Giải nhì | 54891 |
| Giải nhất | 67989 |
| Giải đặc biệt | 952170 |
| Giải tám | 70 |
| Giải bảy | 144 |
| Giải sáu | 8158 9884 1178 |
| Giải năm | 9946 |
| Giải tư | 08277 36852 26134 02566 71546 48369 70410 |
| Giải ba | 73780 71023 |
| Giải nhì | 13158 |
| Giải nhất | 15140 |
| Giải đặc biệt | 798057 |
| Giải tám | 94 |
| Giải bảy | 216 |
| Giải sáu | 4542 3434 4432 |
| Giải năm | 8502 |
| Giải tư | 82997 69146 08158 77941 66472 27884 80476 |
| Giải ba | 23011 21659 |
| Giải nhì | 78994 |
| Giải nhất | 15706 |
| Giải đặc biệt | 551931 |
| Giải tám | 56 |
| Giải bảy | 241 |
| Giải sáu | 1654 9690 2413 |
| Giải năm | 2039 |
| Giải tư | 12721 31680 41652 47232 21676 88637 21755 |
| Giải ba | 63417 38113 |
| Giải nhì | 98975 |
| Giải nhất | 78303 |
| Giải đặc biệt | 472124 |
| Giải tám | 68 |
| Giải bảy | 854 |
| Giải sáu | 6069 9658 5038 |
| Giải năm | 9041 |
| Giải tư | 15209 90014 37564 04277 10342 09611 55871 |
| Giải ba | 61244 40431 |
| Giải nhì | 52693 |
| Giải nhất | 81699 |
| Giải đặc biệt | 775310 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 08 |
| Bộ số thứ ba | 837 |
| Bộ số thứ nhất | 8823 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần