Giải ĐB | 70084 |
Giải nhất | 17245 |
Giải nhì | 16096 15869 |
Giải ba | 61663 56702 15845 91722 32683 62286 |
Giải tư | 7898 7209 6976 8146 |
Giải năm | 7127 6706 7476 9531 9500 2091 |
Giải sáu | 760 626 664 |
Giải bảy | 41 97 79 85 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 344 |
Giải sáu | 4782 8879 9051 |
Giải năm | 4125 |
Giải tư | 25722 77621 82919 75270 96677 55070 64559 |
Giải ba | 83381 56105 |
Giải nhì | 81555 |
Giải nhất | 09420 |
Giải đặc biệt | 372154 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 441 |
Giải sáu | 1213 0752 1118 |
Giải năm | 7398 |
Giải tư | 75892 78385 15858 64021 11072 83936 54655 |
Giải ba | 37288 98209 |
Giải nhì | 55679 |
Giải nhất | 06596 |
Giải đặc biệt | 667189 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 908 |
Giải sáu | 8020 4074 1578 |
Giải năm | 9332 |
Giải tư | 14615 77311 38001 73507 89042 43293 42411 |
Giải ba | 14436 52718 |
Giải nhì | 99588 |
Giải nhất | 64171 |
Giải đặc biệt | 933420 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 301 |
Giải sáu | 0494 5478 9399 |
Giải năm | 2600 |
Giải tư | 44106 86780 92720 13270 86668 04743 28083 |
Giải ba | 28835 45254 |
Giải nhì | 08779 |
Giải nhất | 22180 |
Giải đặc biệt | 431568 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 528 |
Giải sáu | 4873 9806 3151 |
Giải năm | 3289 |
Giải tư | 03964 80400 81220 59203 56022 52383 03274 |
Giải ba | 96336 87751 |
Giải nhì | 70866 |
Giải nhất | 26408 |
Giải đặc biệt | 240706 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 495 |
Giải sáu | 5716 1375 5018 |
Giải năm | 7270 |
Giải tư | 44849 97171 59993 66068 55232 72995 14910 |
Giải ba | 39505 69514 |
Giải nhì | 32539 |
Giải nhất | 43161 |
Giải đặc biệt | 856847 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 80 |
Bộ số thứ ba | 107 |
Bộ số thứ nhất | 0285 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần