| Giải ĐB | 44642 |
| Giải nhất | 33245 |
| Giải nhì | 51731 58918 |
| Giải ba | 86510 23429 14671 70334 19863 02608 |
| Giải tư | 3563 7723 1189 1960 |
| Giải năm | 4567 2004 5356 1643 7779 4850 |
| Giải sáu | 639 181 737 |
| Giải bảy | 33 79 93 26 |
| Giải tám | 46 |
| Giải bảy | 408 |
| Giải sáu | 0023 7944 4283 |
| Giải năm | 7653 |
| Giải tư | 56032 03108 63997 57496 23348 21907 41338 |
| Giải ba | 72193 01672 |
| Giải nhì | 32204 |
| Giải nhất | 90801 |
| Giải đặc biệt | 047126 |
| Giải tám | 68 |
| Giải bảy | 692 |
| Giải sáu | 9965 3983 3076 |
| Giải năm | 2570 |
| Giải tư | 00691 76961 95535 63775 10605 57840 34083 |
| Giải ba | 04811 74896 |
| Giải nhì | 03155 |
| Giải nhất | 35113 |
| Giải đặc biệt | 891919 |
| Giải tám | 98 |
| Giải bảy | 545 |
| Giải sáu | 7216 9637 0903 |
| Giải năm | 6817 |
| Giải tư | 85243 30445 14575 68298 23173 31297 54742 |
| Giải ba | 06882 70251 |
| Giải nhì | 04017 |
| Giải nhất | 44381 |
| Giải đặc biệt | 906661 |
| Giải tám | 91 |
| Giải bảy | 715 |
| Giải sáu | 2542 8996 1060 |
| Giải năm | 7096 |
| Giải tư | 43923 13056 75806 97521 92404 52567 02914 |
| Giải ba | 50591 74904 |
| Giải nhì | 23869 |
| Giải nhất | 44127 |
| Giải đặc biệt | 305846 |
| Giải tám | 68 |
| Giải bảy | 962 |
| Giải sáu | 7684 8079 6155 |
| Giải năm | 6245 |
| Giải tư | 89968 21876 18784 73019 26534 08226 01524 |
| Giải ba | 81820 03006 |
| Giải nhì | 09010 |
| Giải nhất | 59210 |
| Giải đặc biệt | 068029 |
| Bộ số thứ nhất | 6 |
| Bộ số thứ hai | 77 |
| Bộ số thứ ba | 751 |
| Bộ số thứ nhất | 9184 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần