Giải ĐB | 19146 |
Giải nhất | 39201 |
Giải nhì | 03424 67397 |
Giải ba | 41744 46873 37721 10967 26257 86737 |
Giải tư | 7136 0695 8730 6993 |
Giải năm | 4407 8675 3601 7633 7265 2937 |
Giải sáu | 402 253 030 |
Giải bảy | 81 30 48 94 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 633 |
Giải sáu | 4281 7195 2846 |
Giải năm | 8945 |
Giải tư | 80736 51952 40788 55063 00202 38595 38535 |
Giải ba | 73948 65829 |
Giải nhì | 81574 |
Giải nhất | 17209 |
Giải đặc biệt | 192507 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 792 |
Giải sáu | 7704 0378 6536 |
Giải năm | 1887 |
Giải tư | 30352 21627 31380 40328 61639 21633 64085 |
Giải ba | 56588 79535 |
Giải nhì | 60763 |
Giải nhất | 88708 |
Giải đặc biệt | 960012 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 556 |
Giải sáu | 9132 5804 0513 |
Giải năm | 9695 |
Giải tư | 21174 40815 65851 22083 51125 01462 31273 |
Giải ba | 28185 50221 |
Giải nhì | 20140 |
Giải nhất | 45155 |
Giải đặc biệt | 501053 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 229 |
Giải sáu | 0960 2998 2572 |
Giải năm | 0559 |
Giải tư | 85223 24944 15385 44498 24073 93076 37634 |
Giải ba | 06449 53522 |
Giải nhì | 42688 |
Giải nhất | 38595 |
Giải đặc biệt | 473974 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 429 |
Giải sáu | 7672 6173 6869 |
Giải năm | 2128 |
Giải tư | 72002 31182 85549 89891 61024 48740 64065 |
Giải ba | 37496 90282 |
Giải nhì | 20411 |
Giải nhất | 30533 |
Giải đặc biệt | 637130 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 68 |
Bộ số thứ ba | 767 |
Bộ số thứ nhất | 03 |
Bộ số thứ hai | 08 |
Bộ số thứ ba | 09 |
Bộ số thứ tư | 18 |
Bộ số thứ năm | 27 |
Bộ số thứ sáu | 28 |
Bộ số thứ nhất | 1924 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần