| Giải ĐB | 20112 |
| Giải nhất | 93858 |
| Giải nhì | 16996 72107 |
| Giải ba | 39550 52015 61595 77482 07613 31996 |
| Giải tư | 0225 7577 9976 6368 |
| Giải năm | 5144 7703 1841 2886 2487 4869 |
| Giải sáu | 557 594 385 |
| Giải bảy | 68 49 44 15 |
| Giải tám | 11 |
| Giải bảy | 555 |
| Giải sáu | 4263 1019 7847 |
| Giải năm | 8393 |
| Giải tư | 40059 60645 68530 87162 20874 54374 57043 |
| Giải ba | 62784 74470 |
| Giải nhì | 85217 |
| Giải nhất | 87156 |
| Giải đặc biệt | 111256 |
| Giải tám | 03 |
| Giải bảy | 378 |
| Giải sáu | 6362 2035 0672 |
| Giải năm | 4928 |
| Giải tư | 19941 51730 59939 35450 25550 69952 07903 |
| Giải ba | 02766 36162 |
| Giải nhì | 79192 |
| Giải nhất | 84792 |
| Giải đặc biệt | 628417 |
| Giải tám | 49 |
| Giải bảy | 511 |
| Giải sáu | 0325 8340 6117 |
| Giải năm | 0620 |
| Giải tư | 80780 11024 92339 11792 95111 26871 18777 |
| Giải ba | 11364 03869 |
| Giải nhì | 79618 |
| Giải nhất | 18152 |
| Giải đặc biệt | 863062 |
| Giải tám | 94 |
| Giải bảy | 493 |
| Giải sáu | 1244 1784 3529 |
| Giải năm | 3248 |
| Giải tư | 88775 76669 78285 66083 99409 21179 80595 |
| Giải ba | 52139 48275 |
| Giải nhì | 92870 |
| Giải nhất | 54670 |
| Giải đặc biệt | 705813 |
| Giải tám | 06 |
| Giải bảy | 882 |
| Giải sáu | 6281 3395 0873 |
| Giải năm | 8109 |
| Giải tư | 07296 75859 49806 09955 14840 99028 37385 |
| Giải ba | 28738 19642 |
| Giải nhì | 62142 |
| Giải nhất | 56492 |
| Giải đặc biệt | 176692 |
| Bộ số thứ nhất | 6 |
| Bộ số thứ hai | 24 |
| Bộ số thứ ba | 135 |
| Bộ số thứ nhất | 9705 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần