Giải ĐB | 04934 |
Giải nhất | 10898 |
Giải nhì | 08895 01278 |
Giải ba | 17137 01068 97069 71807 48890 43994 |
Giải tư | 7046 3826 0119 5064 |
Giải năm | 5464 4498 9375 9087 1398 7094 |
Giải sáu | 378 159 040 |
Giải bảy | 37 57 56 29 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 693 |
Giải sáu | 7325 3124 9214 |
Giải năm | 7135 |
Giải tư | 38516 95840 82653 73140 56293 59780 20802 |
Giải ba | 53587 55989 |
Giải nhì | 86883 |
Giải nhất | 29122 |
Giải đặc biệt | 036258 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 875 |
Giải sáu | 2073 0149 7307 |
Giải năm | 7514 |
Giải tư | 90219 88825 60909 85262 77234 28666 30438 |
Giải ba | 08452 00100 |
Giải nhì | 45511 |
Giải nhất | 41043 |
Giải đặc biệt | 325968 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 292 |
Giải sáu | 5041 7159 0897 |
Giải năm | 7354 |
Giải tư | 11382 15393 11318 54070 72139 00164 93262 |
Giải ba | 84318 99518 |
Giải nhì | 66616 |
Giải nhất | 74227 |
Giải đặc biệt | 008719 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 253 |
Giải sáu | 7288 9421 0938 |
Giải năm | 4916 |
Giải tư | 66844 01994 05104 12825 98381 59794 09780 |
Giải ba | 09464 15868 |
Giải nhì | 69824 |
Giải nhất | 40050 |
Giải đặc biệt | 384056 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 540 |
Giải sáu | 6772 0447 5309 |
Giải năm | 1787 |
Giải tư | 60965 59094 09373 19581 74741 55670 94274 |
Giải ba | 47342 41318 |
Giải nhì | 92601 |
Giải nhất | 81891 |
Giải đặc biệt | 496054 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 38 |
Bộ số thứ ba | 876 |
Bộ số thứ nhất | 9660 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần