| Giải ĐB | 10532 |
| Giải nhất | 89701 |
| Giải nhì | 62850 33857 |
| Giải ba | 78704 82581 44059 37501 81191 16255 |
| Giải tư | 1515 1612 6947 2886 |
| Giải năm | 1775 7604 9546 7980 4601 3484 |
| Giải sáu | 035 215 349 |
| Giải bảy | 00 05 45 54 |
| Giải tám | 17 |
| Giải bảy | 637 |
| Giải sáu | 5877 5082 0407 |
| Giải năm | 0679 |
| Giải tư | 19804 39074 95605 16026 41952 28813 05882 |
| Giải ba | 49526 57614 |
| Giải nhì | 97232 |
| Giải nhất | 61550 |
| Giải đặc biệt | 315967 |
| Giải tám | 13 |
| Giải bảy | 503 |
| Giải sáu | 7650 9438 4220 |
| Giải năm | 9589 |
| Giải tư | 86114 20552 67457 09865 50595 94955 91519 |
| Giải ba | 02127 07015 |
| Giải nhì | 97087 |
| Giải nhất | 48663 |
| Giải đặc biệt | 721928 |
| Giải tám | 96 |
| Giải bảy | 675 |
| Giải sáu | 1169 7999 2497 |
| Giải năm | 1584 |
| Giải tư | 06558 31335 67449 09210 07570 73857 40932 |
| Giải ba | 53234 35015 |
| Giải nhì | 83119 |
| Giải nhất | 23270 |
| Giải đặc biệt | 078627 |
| Giải tám | 21 |
| Giải bảy | 525 |
| Giải sáu | 8392 8925 4243 |
| Giải năm | 0371 |
| Giải tư | 10477 65822 07563 99414 04077 49965 43935 |
| Giải ba | 23612 56247 |
| Giải nhì | 73452 |
| Giải nhất | 29258 |
| Giải đặc biệt | 924653 |
| Giải tám | 28 |
| Giải bảy | 327 |
| Giải sáu | 0621 5835 9585 |
| Giải năm | 7922 |
| Giải tư | 88329 35921 52818 78085 33146 79060 84304 |
| Giải ba | 82780 97294 |
| Giải nhì | 10282 |
| Giải nhất | 70080 |
| Giải đặc biệt | 236858 |
| Bộ số thứ nhất | 1 |
| Bộ số thứ hai | 35 |
| Bộ số thứ ba | 384 |
| Bộ số thứ nhất | 8219 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần