| Giải ĐB | 43614 |
| Giải nhất | 70914 |
| Giải nhì | 30674 50335 |
| Giải ba | 08197 35081 28938 72281 81989 07365 |
| Giải tư | 4179 3921 7083 2930 |
| Giải năm | 8839 9763 8038 7671 0545 3184 |
| Giải sáu | 982 613 290 |
| Giải bảy | 30 53 07 50 |
| Giải tám | 76 |
| Giải bảy | 950 |
| Giải sáu | 4885 4425 8130 |
| Giải năm | 3428 |
| Giải tư | 91056 06432 96720 21942 35350 13312 01170 |
| Giải ba | 71434 88682 |
| Giải nhì | 28888 |
| Giải nhất | 93984 |
| Giải đặc biệt | 673283 |
| Giải tám | 25 |
| Giải bảy | 015 |
| Giải sáu | 6672 0044 6951 |
| Giải năm | 6568 |
| Giải tư | 26574 23628 15076 72171 82352 51393 76816 |
| Giải ba | 97857 58376 |
| Giải nhì | 69224 |
| Giải nhất | 92257 |
| Giải đặc biệt | 139336 |
| Giải tám | 17 |
| Giải bảy | 070 |
| Giải sáu | 1722 9470 2238 |
| Giải năm | 2564 |
| Giải tư | 67711 77789 99698 73212 99298 17053 52257 |
| Giải ba | 97690 42257 |
| Giải nhì | 45739 |
| Giải nhất | 15943 |
| Giải đặc biệt | 519735 |
| Giải tám | 54 |
| Giải bảy | 653 |
| Giải sáu | 4016 9734 0850 |
| Giải năm | 5368 |
| Giải tư | 04825 42250 84118 16680 32210 63247 65504 |
| Giải ba | 90879 06565 |
| Giải nhì | 97325 |
| Giải nhất | 83675 |
| Giải đặc biệt | 185111 |
| Giải tám | 75 |
| Giải bảy | 314 |
| Giải sáu | 8027 9993 9245 |
| Giải năm | 7591 |
| Giải tư | 86613 65437 38177 36021 23709 35877 55576 |
| Giải ba | 62732 28857 |
| Giải nhì | 68376 |
| Giải nhất | 34824 |
| Giải đặc biệt | 238027 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 02 |
| Bộ số thứ ba | 692 |
| Bộ số thứ nhất | 8920 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần