| Giải ĐB | 43073 |
| Giải nhất | 42110 |
| Giải nhì | 95748 18110 |
| Giải ba | 66924 99921 97753 64345 66289 90215 |
| Giải tư | 6140 1050 5296 3341 |
| Giải năm | 1797 1167 4480 0593 8869 1720 |
| Giải sáu | 606 214 468 |
| Giải bảy | 20 36 86 75 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 942 |
| Giải sáu | 2654 6466 7924 |
| Giải năm | 9925 |
| Giải tư | 44783 51027 73265 18782 14559 44130 31954 |
| Giải ba | 40765 25477 |
| Giải nhì | 96657 |
| Giải nhất | 09045 |
| Giải đặc biệt | 085331 |
| Giải tám | 27 |
| Giải bảy | 836 |
| Giải sáu | 0698 3929 5778 |
| Giải năm | 6684 |
| Giải tư | 50718 23292 13655 36901 67861 58636 30046 |
| Giải ba | 80409 24545 |
| Giải nhì | 58675 |
| Giải nhất | 23628 |
| Giải đặc biệt | 583902 |
| Giải tám | 87 |
| Giải bảy | 886 |
| Giải sáu | 4554 3947 3546 |
| Giải năm | 1287 |
| Giải tư | 81131 50325 69866 43239 49902 74161 16913 |
| Giải ba | 04350 68422 |
| Giải nhì | 88100 |
| Giải nhất | 83393 |
| Giải đặc biệt | 985830 |
| Giải tám | 89 |
| Giải bảy | 350 |
| Giải sáu | 5121 6413 2085 |
| Giải năm | 0778 |
| Giải tư | 01379 13212 53793 79711 82543 29399 16274 |
| Giải ba | 79342 00419 |
| Giải nhì | 55490 |
| Giải nhất | 06823 |
| Giải đặc biệt | 155608 |
| Giải tám | 73 |
| Giải bảy | 841 |
| Giải sáu | 2184 6011 9033 |
| Giải năm | 1146 |
| Giải tư | 85189 20096 99625 26184 18897 36607 49271 |
| Giải ba | 29767 40755 |
| Giải nhì | 14994 |
| Giải nhất | 16421 |
| Giải đặc biệt | 006403 |
| Bộ số thứ nhất | 3 |
| Bộ số thứ hai | 09 |
| Bộ số thứ ba | 759 |
| Bộ số thứ nhất | 2357 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần