Giải ĐB | 74530 |
Giải nhất | 97659 |
Giải nhì | 92731 72498 |
Giải ba | 69084 07844 77881 96914 51017 03073 |
Giải tư | 9896 5550 1053 6390 |
Giải năm | 9959 5205 9723 2701 9917 0792 |
Giải sáu | 838 832 555 |
Giải bảy | 49 43 02 66 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 187 |
Giải sáu | 1461 7553 6765 |
Giải năm | 2249 |
Giải tư | 20563 07669 83555 70856 57285 10135 56979 |
Giải ba | 74060 80036 |
Giải nhì | 18413 |
Giải nhất | 80801 |
Giải đặc biệt | 224033 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 842 |
Giải sáu | 3419 7436 0731 |
Giải năm | 6304 |
Giải tư | 00372 54750 20397 26380 58758 61972 49268 |
Giải ba | 40814 15673 |
Giải nhì | 99095 |
Giải nhất | 68935 |
Giải đặc biệt | 482099 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 924 |
Giải sáu | 7909 2623 4185 |
Giải năm | 1629 |
Giải tư | 24642 60730 38031 89374 82480 52097 85097 |
Giải ba | 50921 57351 |
Giải nhì | 84934 |
Giải nhất | 34495 |
Giải đặc biệt | 566845 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 021 |
Giải sáu | 4794 3910 2157 |
Giải năm | 1977 |
Giải tư | 80967 24162 49545 19189 25961 92365 45630 |
Giải ba | 33218 66738 |
Giải nhì | 39669 |
Giải nhất | 96140 |
Giải đặc biệt | 010516 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 091 |
Giải sáu | 7278 3094 4133 |
Giải năm | 2497 |
Giải tư | 92546 23233 07116 94963 96686 89978 46144 |
Giải ba | 61321 65252 |
Giải nhì | 15376 |
Giải nhất | 32907 |
Giải đặc biệt | 546110 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 16 |
Bộ số thứ ba | 097 |
Bộ số thứ nhất | 3860 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần