Giải ĐB | 51169 |
Giải nhất | 94457 |
Giải nhì | 78799 03878 |
Giải ba | 13499 40399 00736 26519 77848 43755 |
Giải tư | 1647 1886 5154 9435 |
Giải năm | 1922 6900 2163 1338 6990 7333 |
Giải sáu | 406 664 314 |
Giải bảy | 19 90 98 64 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 135 |
Giải sáu | 0414 1608 1599 |
Giải năm | 2840 |
Giải tư | 71260 25389 00137 26257 81979 38811 40225 |
Giải ba | 52221 54286 |
Giải nhì | 04409 |
Giải nhất | 82095 |
Giải đặc biệt | 057134 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 720 |
Giải sáu | 3067 1113 0538 |
Giải năm | 3862 |
Giải tư | 95784 03072 75537 84014 23038 62943 13028 |
Giải ba | 35833 61063 |
Giải nhì | 11150 |
Giải nhất | 02001 |
Giải đặc biệt | 953622 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 550 |
Giải sáu | 4043 4874 7258 |
Giải năm | 8589 |
Giải tư | 30566 56963 01141 33735 33689 12982 40422 |
Giải ba | 65928 82352 |
Giải nhì | 18935 |
Giải nhất | 39982 |
Giải đặc biệt | 044670 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 503 |
Giải sáu | 2538 3960 8038 |
Giải năm | 4766 |
Giải tư | 33897 80425 47550 77154 53855 11009 99208 |
Giải ba | 20690 62162 |
Giải nhì | 02908 |
Giải nhất | 32912 |
Giải đặc biệt | 867239 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 122 |
Giải sáu | 9561 9587 6355 |
Giải năm | 0087 |
Giải tư | 75420 54452 54500 31027 80925 11345 72663 |
Giải ba | 92779 18038 |
Giải nhì | 30360 |
Giải nhất | 92459 |
Giải đặc biệt | 910180 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 03 |
Bộ số thứ ba | 974 |
Bộ số thứ nhất | 05 |
Bộ số thứ hai | 08 |
Bộ số thứ ba | 17 |
Bộ số thứ tư | 23 |
Bộ số thứ năm | 26 |
Bộ số thứ sáu | 29 |
Bộ số thứ nhất | 8124 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần