Giải ĐB | 55060 |
Giải nhất | 09692 |
Giải nhì | 35242 33557 |
Giải ba | 85243 84377 31610 46002 05394 84921 |
Giải tư | 1848 1585 6292 1640 |
Giải năm | 9995 8722 2765 2735 4543 0129 |
Giải sáu | 461 055 185 |
Giải bảy | 03 73 33 53 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 849 |
Giải sáu | 6288 7423 0629 |
Giải năm | 4980 |
Giải tư | 17272 56681 27120 19149 83742 96280 22865 |
Giải ba | 49030 93347 |
Giải nhì | 97082 |
Giải nhất | 01724 |
Giải đặc biệt | 692810 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 302 |
Giải sáu | 0278 6134 5344 |
Giải năm | 8306 |
Giải tư | 68269 49370 87150 26337 17377 48775 54731 |
Giải ba | 47275 07058 |
Giải nhì | 07982 |
Giải nhất | 74532 |
Giải đặc biệt | 768564 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 261 |
Giải sáu | 7747 6369 4595 |
Giải năm | 0305 |
Giải tư | 94435 43160 92149 42164 13879 11908 04005 |
Giải ba | 75157 49589 |
Giải nhì | 15885 |
Giải nhất | 12669 |
Giải đặc biệt | 184615 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 889 |
Giải sáu | 3802 4485 5172 |
Giải năm | 5732 |
Giải tư | 91421 47738 12751 59015 98820 41137 87158 |
Giải ba | 69391 40657 |
Giải nhì | 35225 |
Giải nhất | 10712 |
Giải đặc biệt | 222376 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 632 |
Giải sáu | 0875 2664 8850 |
Giải năm | 5371 |
Giải tư | 05522 82926 66175 46612 10271 25318 01477 |
Giải ba | 41517 11655 |
Giải nhì | 78200 |
Giải nhất | 32280 |
Giải đặc biệt | 824764 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 64 |
Bộ số thứ ba | 548 |
Bộ số thứ nhất | 5993 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần