Giải ĐB | 78091 |
Giải nhất | 01297 |
Giải nhì | 71417 61080 |
Giải ba | 04842 93710 37494 33041 25071 03553 |
Giải tư | 4416 4647 7523 8077 |
Giải năm | 7514 5375 1420 8770 1813 4547 |
Giải sáu | 633 374 690 |
Giải bảy | 88 89 21 20 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 106 |
Giải sáu | 5317 7345 8344 |
Giải năm | 5307 |
Giải tư | 12873 51933 09518 42894 13229 05865 26516 |
Giải ba | 59299 83670 |
Giải nhì | 64183 |
Giải nhất | 94138 |
Giải đặc biệt | 962145 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 835 |
Giải sáu | 2824 3763 6517 |
Giải năm | 9643 |
Giải tư | 65798 85507 26712 92901 07534 34651 60625 |
Giải ba | 57207 70355 |
Giải nhì | 03269 |
Giải nhất | 17640 |
Giải đặc biệt | 793105 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 727 |
Giải sáu | 7972 8675 8829 |
Giải năm | 5005 |
Giải tư | 15624 51893 66777 66173 08071 07045 03674 |
Giải ba | 42160 26180 |
Giải nhì | 44375 |
Giải nhất | 18064 |
Giải đặc biệt | 801879 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 137 |
Giải sáu | 1388 1699 7687 |
Giải năm | 0066 |
Giải tư | 72100 53172 31558 57791 28639 55863 11059 |
Giải ba | 80783 31976 |
Giải nhì | 66092 |
Giải nhất | 61046 |
Giải đặc biệt | 251274 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 068 |
Giải sáu | 8785 5382 2882 |
Giải năm | 2650 |
Giải tư | 63053 62814 36242 83237 23667 53888 57746 |
Giải ba | 23566 95700 |
Giải nhì | 36139 |
Giải nhất | 33316 |
Giải đặc biệt | 398255 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 784 |
Giải sáu | 6507 6994 7261 |
Giải năm | 0080 |
Giải tư | 35538 58315 63156 15637 20149 60744 82549 |
Giải ba | 86731 11374 |
Giải nhì | 71707 |
Giải nhất | 39097 |
Giải đặc biệt | 980735 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 06 |
Bộ số thứ ba | 927 |
Bộ số thứ nhất | 2558 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần