Giải ĐB | 83138 |
Giải nhất | 37935 |
Giải nhì | 05646 04485 |
Giải ba | 00448 47945 02996 51708 47873 17617 |
Giải tư | 8442 5345 8655 1372 |
Giải năm | 4143 7991 8901 1721 9973 4625 |
Giải sáu | 259 070 479 |
Giải bảy | 24 74 05 06 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 386 |
Giải sáu | 1550 4400 5941 |
Giải năm | 1964 |
Giải tư | 17485 74602 93334 92244 90133 81670 47067 |
Giải ba | 38956 41784 |
Giải nhì | 00285 |
Giải nhất | 52328 |
Giải đặc biệt | 819414 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 519 |
Giải sáu | 8025 1603 6579 |
Giải năm | 7352 |
Giải tư | 95735 60976 45045 20276 64299 20850 56240 |
Giải ba | 67331 75323 |
Giải nhì | 53143 |
Giải nhất | 46558 |
Giải đặc biệt | 672889 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 992 |
Giải sáu | 0147 8349 7765 |
Giải năm | 4795 |
Giải tư | 94968 53828 09139 71413 79731 26803 84528 |
Giải ba | 98881 49758 |
Giải nhì | 24023 |
Giải nhất | 20455 |
Giải đặc biệt | 108687 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 049 |
Giải sáu | 5540 1324 4480 |
Giải năm | 7890 |
Giải tư | 51245 63860 37139 18722 10481 38767 84440 |
Giải ba | 31558 13701 |
Giải nhì | 95462 |
Giải nhất | 92037 |
Giải đặc biệt | 411553 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 144 |
Giải sáu | 2298 5454 0215 |
Giải năm | 5501 |
Giải tư | 98083 40385 67737 15499 96175 24050 93702 |
Giải ba | 53991 99783 |
Giải nhì | 43502 |
Giải nhất | 26285 |
Giải đặc biệt | 285519 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 24 |
Bộ số thứ ba | 833 |
Bộ số thứ nhất | 1714 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần