| Giải ĐB | 02419 |
| Giải nhất | 49825 |
| Giải nhì | 45280 80176 |
| Giải ba | 84866 75055 75764 45699 77394 35548 |
| Giải tư | 1792 6805 0668 6836 |
| Giải năm | 5381 5016 1500 1149 6339 5095 |
| Giải sáu | 565 665 553 |
| Giải bảy | 97 43 73 95 |
| Giải tám | 98 |
| Giải bảy | 969 |
| Giải sáu | 2915 3046 6765 |
| Giải năm | 8606 |
| Giải tư | 22360 22400 77535 91270 35841 32139 35407 |
| Giải ba | 55928 82466 |
| Giải nhì | 33590 |
| Giải nhất | 44034 |
| Giải đặc biệt | 320212 |
| Giải tám | 67 |
| Giải bảy | 351 |
| Giải sáu | 3285 1603 4869 |
| Giải năm | 3906 |
| Giải tư | 18029 79857 92474 10464 95698 96556 13109 |
| Giải ba | 78390 59776 |
| Giải nhì | 39982 |
| Giải nhất | 25960 |
| Giải đặc biệt | 480245 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 359 |
| Giải sáu | 5025 9707 3995 |
| Giải năm | 5422 |
| Giải tư | 60939 62468 33562 23894 68090 05758 18101 |
| Giải ba | 94718 04752 |
| Giải nhì | 74529 |
| Giải nhất | 08659 |
| Giải đặc biệt | 793798 |
| Giải tám | 75 |
| Giải bảy | 220 |
| Giải sáu | 3971 2623 2784 |
| Giải năm | 1579 |
| Giải tư | 15203 76005 95047 43729 21198 84835 30650 |
| Giải ba | 85909 41756 |
| Giải nhì | 10094 |
| Giải nhất | 09641 |
| Giải đặc biệt | 481192 |
| Giải tám | 88 |
| Giải bảy | 252 |
| Giải sáu | 4538 4334 7652 |
| Giải năm | 9283 |
| Giải tư | 31186 81609 92938 34666 74989 72240 70515 |
| Giải ba | 84614 30371 |
| Giải nhì | 25344 |
| Giải nhất | 92711 |
| Giải đặc biệt | 577014 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 79 |
| Bộ số thứ ba | 351 |
| Bộ số thứ nhất | 8559 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần