Giải ĐB | 29154 |
Giải nhất | 10231 |
Giải nhì | 72151 37224 |
Giải ba | 37088 24661 17564 36179 90044 01748 |
Giải tư | 3374 7589 7515 1394 |
Giải năm | 9469 7601 6082 1709 4165 7397 |
Giải sáu | 051 155 510 |
Giải bảy | 71 50 00 61 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 852 |
Giải sáu | 4260 8630 1852 |
Giải năm | 3820 |
Giải tư | 39914 86472 01807 40339 52549 92552 73550 |
Giải ba | 63522 26256 |
Giải nhì | 29417 |
Giải nhất | 50346 |
Giải đặc biệt | 005143 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 153 |
Giải sáu | 9247 0025 9129 |
Giải năm | 7624 |
Giải tư | 71139 19825 96649 35269 05143 50531 77167 |
Giải ba | 16634 37902 |
Giải nhì | 35530 |
Giải nhất | 35899 |
Giải đặc biệt | 155589 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 692 |
Giải sáu | 3309 2811 6583 |
Giải năm | 1022 |
Giải tư | 62892 59426 63898 11755 83512 68429 65118 |
Giải ba | 94847 92190 |
Giải nhì | 32489 |
Giải nhất | 34897 |
Giải đặc biệt | 175222 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 840 |
Giải sáu | 3901 8073 0187 |
Giải năm | 8348 |
Giải tư | 62670 74397 72100 63849 49174 37834 99556 |
Giải ba | 68638 94844 |
Giải nhì | 66498 |
Giải nhất | 58529 |
Giải đặc biệt | 011269 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 423 |
Giải sáu | 6264 2673 0910 |
Giải năm | 8007 |
Giải tư | 43366 53372 82116 79903 84542 96313 96429 |
Giải ba | 72860 86302 |
Giải nhì | 14151 |
Giải nhất | 21033 |
Giải đặc biệt | 501434 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 26 |
Bộ số thứ ba | 000 |
Bộ số thứ nhất | 9872 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần