Giải ĐB | 32765 |
Giải nhất | 48805 |
Giải nhì | 42980 16309 |
Giải ba | 87948 70554 13051 51276 90746 10216 |
Giải tư | 0842 6602 4374 7202 |
Giải năm | 6489 2609 1034 3280 6116 7370 |
Giải sáu | 552 436 594 |
Giải bảy | 22 80 59 44 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 303 |
Giải sáu | 3409 5294 1646 |
Giải năm | 9651 |
Giải tư | 16884 62870 16858 24948 54218 91950 35047 |
Giải ba | 55219 21126 |
Giải nhì | 78404 |
Giải nhất | 33639 |
Giải đặc biệt | 076507 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 269 |
Giải sáu | 0605 3171 1578 |
Giải năm | 4421 |
Giải tư | 51948 35359 42409 57380 44056 87455 10336 |
Giải ba | 22640 29605 |
Giải nhì | 86174 |
Giải nhất | 43345 |
Giải đặc biệt | 927346 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 398 |
Giải sáu | 2593 9032 0216 |
Giải năm | 2358 |
Giải tư | 92694 36591 84594 81848 91977 84412 72006 |
Giải ba | 36999 77165 |
Giải nhì | 43041 |
Giải nhất | 35571 |
Giải đặc biệt | 985588 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 041 |
Giải sáu | 0810 8116 9123 |
Giải năm | 8948 |
Giải tư | 98621 40986 48042 82867 56594 86794 24921 |
Giải ba | 88632 74528 |
Giải nhì | 63600 |
Giải nhất | 34844 |
Giải đặc biệt | 142159 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 399 |
Giải sáu | 9365 5619 2458 |
Giải năm | 0204 |
Giải tư | 95243 86571 32643 85906 97777 75994 68668 |
Giải ba | 00418 76597 |
Giải nhì | 55722 |
Giải nhất | 76890 |
Giải đặc biệt | 046218 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 79 |
Bộ số thứ ba | 962 |
Bộ số thứ nhất | 4969 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần