Giải ĐB | 76380 |
Giải nhất | 11164 |
Giải nhì | 70535 58134 |
Giải ba | 87785 84883 78581 63347 43693 26134 |
Giải tư | 9954 8580 4697 6540 |
Giải năm | 3623 2435 0372 3115 6776 0123 |
Giải sáu | 418 596 787 |
Giải bảy | 30 40 88 38 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 169 |
Giải sáu | 0363 5189 7397 |
Giải năm | 9816 |
Giải tư | 57280 67532 62289 85113 06160 06165 34808 |
Giải ba | 63084 88429 |
Giải nhì | 34401 |
Giải nhất | 88701 |
Giải đặc biệt | 516671 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 136 |
Giải sáu | 8838 9712 2214 |
Giải năm | 0275 |
Giải tư | 10476 89342 75644 31480 14790 33157 41100 |
Giải ba | 68592 68602 |
Giải nhì | 71937 |
Giải nhất | 56255 |
Giải đặc biệt | 741054 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 896 |
Giải sáu | 5785 0851 7847 |
Giải năm | 4084 |
Giải tư | 59779 73625 33454 27721 91379 13052 94206 |
Giải ba | 53020 31946 |
Giải nhì | 52795 |
Giải nhất | 39325 |
Giải đặc biệt | 404759 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 389 |
Giải sáu | 3124 1895 5198 |
Giải năm | 7825 |
Giải tư | 00494 32486 93451 48912 32786 80268 09149 |
Giải ba | 27256 50421 |
Giải nhì | 28703 |
Giải nhất | 34471 |
Giải đặc biệt | 289736 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 382 |
Giải sáu | 8635 2018 8709 |
Giải năm | 4376 |
Giải tư | 24754 08928 04135 62940 34197 26826 35612 |
Giải ba | 52414 11153 |
Giải nhì | 13719 |
Giải nhất | 70691 |
Giải đặc biệt | 762189 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 00 |
Bộ số thứ ba | 429 |
Bộ số thứ nhất | 0821 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần