Giải ĐB | 51265 |
Giải nhất | 76785 |
Giải nhì | 82841 29964 |
Giải ba | 76310 82176 71258 38851 64884 75098 |
Giải tư | 3205 7561 9368 9273 |
Giải năm | 5959 4608 8563 6907 5342 1543 |
Giải sáu | 112 439 937 |
Giải bảy | 88 05 28 12 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 912 |
Giải sáu | 3672 9419 4691 |
Giải năm | 0985 |
Giải tư | 31551 06073 54639 80708 46261 98001 24153 |
Giải ba | 42014 92451 |
Giải nhì | 98501 |
Giải nhất | 97451 |
Giải đặc biệt | 045452 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 861 |
Giải sáu | 8422 0090 9952 |
Giải năm | 0993 |
Giải tư | 76044 62217 61559 83493 34010 28562 83423 |
Giải ba | 04184 69967 |
Giải nhì | 69340 |
Giải nhất | 85027 |
Giải đặc biệt | 313247 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 472 |
Giải sáu | 8498 3111 5318 |
Giải năm | 3455 |
Giải tư | 55497 60880 82562 90523 01569 57778 59070 |
Giải ba | 80445 06065 |
Giải nhì | 20327 |
Giải nhất | 78310 |
Giải đặc biệt | 720666 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 660 |
Giải sáu | 0073 9645 3232 |
Giải năm | 1964 |
Giải tư | 23960 49902 10252 27168 15164 70257 19477 |
Giải ba | 04894 80513 |
Giải nhì | 29858 |
Giải nhất | 04224 |
Giải đặc biệt | 123831 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 558 |
Giải sáu | 4679 0854 5527 |
Giải năm | 7849 |
Giải tư | 41353 76835 64557 25616 46917 06543 02374 |
Giải ba | 39206 90605 |
Giải nhì | 35876 |
Giải nhất | 30330 |
Giải đặc biệt | 463945 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 32 |
Bộ số thứ ba | 734 |
Bộ số thứ nhất | 01 |
Bộ số thứ hai | 08 |
Bộ số thứ ba | 11 |
Bộ số thứ tư | 12 |
Bộ số thứ năm | 24 |
Bộ số thứ sáu | 28 |
Bộ số thứ nhất | 3954 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần