| Giải ĐB | 02801 |
| Giải nhất | 41033 |
| Giải nhì | 53525 62479 |
| Giải ba | 22019 17268 62761 31216 35900 02995 |
| Giải tư | 4612 7050 6100 4244 |
| Giải năm | 8244 5477 7413 5254 6758 0354 |
| Giải sáu | 555 559 514 |
| Giải bảy | 10 39 42 72 |
| Giải tám | 98 |
| Giải bảy | 860 |
| Giải sáu | 3201 8223 4674 |
| Giải năm | 1070 |
| Giải tư | 88580 57185 85796 94724 13619 93856 14164 |
| Giải ba | 12409 48909 |
| Giải nhì | 04414 |
| Giải nhất | 18584 |
| Giải đặc biệt | 341862 |
| Giải tám | 49 |
| Giải bảy | 010 |
| Giải sáu | 9208 9527 6388 |
| Giải năm | 6424 |
| Giải tư | 17597 90176 58047 76668 88506 91513 15726 |
| Giải ba | 56119 76514 |
| Giải nhì | 78259 |
| Giải nhất | 96773 |
| Giải đặc biệt | 013043 |
| Giải tám | 18 |
| Giải bảy | 129 |
| Giải sáu | 1548 0308 8392 |
| Giải năm | 7632 |
| Giải tư | 93710 29795 95475 08781 76207 03809 06353 |
| Giải ba | 00056 95511 |
| Giải nhì | 92438 |
| Giải nhất | 83219 |
| Giải đặc biệt | 131420 |
| Giải tám | 15 |
| Giải bảy | 874 |
| Giải sáu | 9220 9901 9922 |
| Giải năm | 2160 |
| Giải tư | 98464 05308 93113 64342 90190 46078 24154 |
| Giải ba | 41700 75039 |
| Giải nhì | 87642 |
| Giải nhất | 85257 |
| Giải đặc biệt | 546784 |
| Giải tám | 54 |
| Giải bảy | 973 |
| Giải sáu | 6347 8306 8632 |
| Giải năm | 4835 |
| Giải tư | 90340 35904 45686 97092 52651 62769 88565 |
| Giải ba | 14197 72836 |
| Giải nhì | 02916 |
| Giải nhất | 77502 |
| Giải đặc biệt | 815486 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 17 |
| Bộ số thứ ba | 562 |
| Bộ số thứ nhất | 4470 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần