| Giải ĐB | 23151 |
| Giải nhất | 77007 |
| Giải nhì | 67040 03531 |
| Giải ba | 41712 21419 28438 70715 94371 65998 |
| Giải tư | 6974 2427 7626 2777 |
| Giải năm | 8657 2320 6341 0831 5456 2452 |
| Giải sáu | 965 562 310 |
| Giải bảy | 40 27 74 13 |
| Giải tám | 64 |
| Giải bảy | 969 |
| Giải sáu | 6237 2241 9220 |
| Giải năm | 6832 |
| Giải tư | 50054 49314 66156 65070 66628 17958 13797 |
| Giải ba | 95230 09355 |
| Giải nhì | 65861 |
| Giải nhất | 05445 |
| Giải đặc biệt | 222635 |
| Giải tám | 27 |
| Giải bảy | 777 |
| Giải sáu | 7419 1054 8041 |
| Giải năm | 5092 |
| Giải tư | 36193 46584 43460 82354 36460 44714 78451 |
| Giải ba | 11410 00204 |
| Giải nhì | 56808 |
| Giải nhất | 33876 |
| Giải đặc biệt | 088381 |
| Giải tám | 44 |
| Giải bảy | 915 |
| Giải sáu | 5226 3989 1510 |
| Giải năm | 0244 |
| Giải tư | 63102 62655 31129 31945 27068 06439 13882 |
| Giải ba | 36927 58944 |
| Giải nhì | 98668 |
| Giải nhất | 84859 |
| Giải đặc biệt | 765380 |
| Giải tám | 77 |
| Giải bảy | 777 |
| Giải sáu | 2674 3748 2022 |
| Giải năm | 3161 |
| Giải tư | 69855 71347 10897 85049 99873 83386 49389 |
| Giải ba | 78288 09763 |
| Giải nhì | 08887 |
| Giải nhất | 75364 |
| Giải đặc biệt | 372299 |
| Giải tám | 18 |
| Giải bảy | 471 |
| Giải sáu | 4311 8098 1773 |
| Giải năm | 6033 |
| Giải tư | 59137 21536 29034 75974 57385 50072 63213 |
| Giải ba | 66626 78925 |
| Giải nhì | 37157 |
| Giải nhất | 17463 |
| Giải đặc biệt | 785262 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 32 |
| Bộ số thứ ba | 244 |
| Bộ số thứ nhất | 4126 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần