Giải ĐB | 32850 |
Giải nhất | 20310 |
Giải nhì | 24969 49922 |
Giải ba | 45362 68493 83385 53498 47684 82242 |
Giải tư | 8236 2734 0600 6701 |
Giải năm | 6335 8588 1855 3212 9001 5671 |
Giải sáu | 943 461 647 |
Giải bảy | 10 97 79 52 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 979 |
Giải sáu | 9223 5572 6236 |
Giải năm | 5808 |
Giải tư | 62253 87913 41973 02074 66331 00360 10632 |
Giải ba | 45056 38323 |
Giải nhì | 77600 |
Giải nhất | 06250 |
Giải đặc biệt | 547068 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 729 |
Giải sáu | 0284 2368 6577 |
Giải năm | 9808 |
Giải tư | 78099 54597 07018 33958 91440 55969 75912 |
Giải ba | 72294 02101 |
Giải nhì | 82989 |
Giải nhất | 91858 |
Giải đặc biệt | 472220 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 504 |
Giải sáu | 9614 1307 0038 |
Giải năm | 9604 |
Giải tư | 51684 31008 08409 80878 68860 44757 22947 |
Giải ba | 79444 42160 |
Giải nhì | 37357 |
Giải nhất | 69734 |
Giải đặc biệt | 009013 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 952 |
Giải sáu | 9140 4379 5483 |
Giải năm | 2377 |
Giải tư | 34737 14787 55426 92231 34915 27360 74062 |
Giải ba | 87875 38246 |
Giải nhì | 01424 |
Giải nhất | 31326 |
Giải đặc biệt | 336386 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 607 |
Giải sáu | 2693 0045 0415 |
Giải năm | 1743 |
Giải tư | 51155 83468 06402 91202 81304 48442 00107 |
Giải ba | 70239 22520 |
Giải nhì | 80309 |
Giải nhất | 02445 |
Giải đặc biệt | 496218 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 676 |
Giải sáu | 5314 4781 1421 |
Giải năm | 2945 |
Giải tư | 35324 21930 54272 46439 83031 29948 30049 |
Giải ba | 97779 85435 |
Giải nhì | 79256 |
Giải nhất | 95016 |
Giải đặc biệt | 561136 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 03 |
Bộ số thứ ba | 907 |
Bộ số thứ nhất | 3687 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần